Sophon Thị trường hôm nay
Sophon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sophon chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2924. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của Sophon tính bằng CNY là ¥4,125,073,499.5. Trong 24h qua, giá của Sophon tính bằng CNY đã tăng ¥0.01132, biểu thị mức tăng +4.100000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sophon tính bằng CNY là ¥0.5635, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang CNY là ¥0.2924 CNY, với sự thay đổi +4.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOPH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Sophon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04086 | +4.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04085 | +2.30% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.04086, with a 24-hour trading change of +4.44%, SOPH/USDT Spot is $0.04086 and +4.44%, and SOPH/USDT Perpetual is $0.04085 and +2.30%.
Bảng chuyển đổi Sophon sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SOPH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 0.29CNY |
2SOPH | 0.58CNY |
3SOPH | 0.87CNY |
4SOPH | 1.16CNY |
5SOPH | 1.46CNY |
6SOPH | 1.75CNY |
7SOPH | 2.04CNY |
8SOPH | 2.33CNY |
9SOPH | 2.63CNY |
10SOPH | 2.92CNY |
1000SOPH | 292.42CNY |
5000SOPH | 1,462.12CNY |
10000SOPH | 2,924.25CNY |
50000SOPH | 14,621.28CNY |
100000SOPH | 29,242.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.41SOPH |
2CNY | 6.83SOPH |
3CNY | 10.25SOPH |
4CNY | 13.67SOPH |
5CNY | 17.09SOPH |
6CNY | 20.51SOPH |
7CNY | 23.93SOPH |
8CNY | 27.35SOPH |
9CNY | 30.77SOPH |
10CNY | 34.19SOPH |
100CNY | 341.96SOPH |
500CNY | 1,709.83SOPH |
1000CNY | 3,419.67SOPH |
5000CNY | 17,098.36SOPH |
10000CNY | 34,196.72SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang CNY và CNY sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sophon phổ biến
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.46INR |
![]() | Rp628.94IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.37THB |
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽3.83RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.42TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.97JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0.04 USD, 1 SOPH = €0.04 EUR, 1 SOPH = ₹3.46 INR, 1 SOPH = Rp628.94 IDR, 1 SOPH = $0.06 CAD, 1 SOPH = £0.03 GBP, 1 SOPH = ฿1.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.02 |
![]() | 0.0006009 |
![]() | 0.0194 |
![]() | 20.64 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.08977 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,979.48 |
![]() | 276.97 |
![]() | 0.01942 |
![]() | 82.74 |
![]() | 224.45 |
![]() | 0.0005997 |
![]() | 1.61 |
![]() | 151.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Sophon (SOPH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sophon hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sophon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sophon sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sophon sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sophon sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sophon (SOPH)

Dự đoán giá Token Sophon (SOPH): Xu hướng thị trường và Triển vọng đầu tư
Bài viết này sẽ kết hợp các khía cạnh kỹ thuật và tiến bộ sinh thái của dự án Sophon để phân tích sâu về xu hướng giá của SOPH Token và tiềm năng tương lai của nó.

Giá Soph Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn mua sắm
Khám phá thế giới của Soph coin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

Dự đoán giá SOPH: Xu hướng thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá dự đoán giá SOPH cho năm 2025, phân tích động lực thị trường

Sophon (SOPH): Token AI Nguồn Lực Hạ Tầng Đại Lý Thông Minh trên Web3
Sophon là một nền tảng blockchain Layer-2 mô-đun tập trung vào việc cho phép các tác nhân thông minh được hỗ trợ bởi AI

Mạng lưới Sophon là gì? Dự đoán giá đồng SOPH
Mạng Sophon là một mạng Layer 2 hiệu suất cao được xây dựng bằng công nghệ ZK Stack.