Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp411.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp411.09. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng IDR là Rp85,617,619,533,201.44. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng IDR đã giảm Rp-85.26, biểu thị mức giảm -17.230000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng IDR là Rp30,036.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp278.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp411.09-17.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp411.09 IDR, với sự thay đổi -17.230000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.02699
-16.690000%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.02699, with a 24-hour trading change of -16.690000%, PRX/USDT Spot is $0.02699 and -16.690000%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
411.09IDR
2PRX
822.19IDR
3PRX
1,233.29IDR
4PRX
1,644.39IDR
5PRX
2,055.49IDR
6PRX
2,466.59IDR
7PRX
2,877.69IDR
8PRX
3,288.79IDR
9PRX
3,699.89IDR
10PRX
4,110.99IDR
100PRX
41,109.98IDR
500PRX
205,549.91IDR
1000PRX
411,099.83IDR
5000PRX
2,055,499.18IDR
10000PRX
4,110,998.37IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.002432PRX
2IDR
0.004864PRX
3IDR
0.007297PRX
4IDR
0.009729PRX
5IDR
0.01216PRX
6IDR
0.01459PRX
7IDR
0.01702PRX
8IDR
0.01945PRX
9IDR
0.02189PRX
10IDR
0.02432PRX
100000IDR
243.24PRX
500000IDR
1,216.24PRX
1000000IDR
2,432.49PRX
5000000IDR
12,162.49PRX
10000000IDR
24,324.99PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.03 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹2.26 INR, 1 PRX = Rp411.1 IDR, 1 PRX = $0.04 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002141
logo BTCBTC
0.0000003094
logo ETHETH
0.00001342
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01495
logo BNBBNB
0.00005046
logo SOLSOL
0.0002208
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.52
logo TRXTRX
0.1181
logo DOGEDOGE
0.2042
logo STETHSTETH
0.00001344
logo ADAADA
0.05856
logo WBTCWBTC
0.0000003094
logo HYPEHYPE
0.0008467
logo BCHBCH
0.00006309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.