Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp474.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp474.81. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng IDR là Rp98,886,770,899,970.67. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng IDR đã giảm Rp-30.4, biểu thị mức giảm -6.000000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng IDR là Rp30,036.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp278.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp474.81-6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp474.81 IDR, với sự thay đổi -6.000000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0313
-6.000000%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0313, with a 24-hour trading change of -6.000000%, PRX/USDT Spot is $0.0313 and -6.000000%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
474.81IDR
2PRX
949.62IDR
3PRX
1,424.43IDR
4PRX
1,899.25IDR
5PRX
2,374.06IDR
6PRX
2,848.87IDR
7PRX
3,323.68IDR
8PRX
3,798.5IDR
9PRX
4,273.31IDR
10PRX
4,748.12IDR
100PRX
47,481.27IDR
500PRX
237,406.36IDR
1000PRX
474,812.72IDR
5000PRX
2,374,063.63IDR
10000PRX
4,748,127.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.002106PRX
2IDR
0.004212PRX
3IDR
0.006318PRX
4IDR
0.008424PRX
5IDR
0.01053PRX
6IDR
0.01263PRX
7IDR
0.01474PRX
8IDR
0.01684PRX
9IDR
0.01895PRX
10IDR
0.02106PRX
100000IDR
210.6PRX
500000IDR
1,053.04PRX
1000000IDR
2,106.09PRX
5000000IDR
10,530.46PRX
10000000IDR
21,060.93PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.03 USD, 1 PRX = €0.03 EUR, 1 PRX = ₹2.61 INR, 1 PRX = Rp474.81 IDR, 1 PRX = $0.04 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002141
logo BTCBTC
0.0000003077
logo ETHETH
0.00001323
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01456
logo BNBBNB
0.00005014
logo SOLSOL
0.0002123
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
6.45
logo TRXTRX
0.1177
logo DOGEDOGE
0.1993
logo STETHSTETH
0.00001326
logo ADAADA
0.05738
logo WBTCWBTC
0.0000003072
logo HYPEHYPE
0.0008202
logo BCHBCH
0.00006534

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.