OpenBloxChuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OBX/IDR: 1 OBX ≈ Rp0.05294 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenBlox Thị trường hôm nay

OpenBlox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.05294. Với nguồn cung lưu hành là 3,541,444,444.3 OBX, tổng vốn hóa thị trường của OBX tính bằng IDR là Rp2,844,211,503,791.33. Trong 24h qua, giá của OBX tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBX tính bằng IDR là Rp382.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0408.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBX sang IDR

Rp0.05294--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBX sang IDR là Rp0.05294 IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenBlox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OBX/-- Spot is $ and 0%, and OBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenBlox sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OBX sang IDR

logo OpenBloxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBX
0.05IDR
2OBX
0.1IDR
3OBX
0.15IDR
4OBX
0.21IDR
5OBX
0.26IDR
6OBX
0.31IDR
7OBX
0.37IDR
8OBX
0.42IDR
9OBX
0.47IDR
10OBX
0.52IDR
10000OBX
529.42IDR
50000OBX
2,647.11IDR
100000OBX
5,294.23IDR
500000OBX
26,471.18IDR
1000000OBX
52,942.37IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenBlox
1IDR
18.88OBX
2IDR
37.77OBX
3IDR
56.66OBX
4IDR
75.55OBX
5IDR
94.44OBX
6IDR
113.33OBX
7IDR
132.21OBX
8IDR
151.1OBX
9IDR
169.99OBX
10IDR
188.88OBX
100IDR
1,888.84OBX
500IDR
9,444.23OBX
1000IDR
18,888.46OBX
5000IDR
94,442.3OBX
10000IDR
188,884.6OBX

Bảng chuyển đổi số tiền OBX sang IDR và IDR sang OBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang OBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenBlox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBX = $0 USD, 1 OBX = €0 EUR, 1 OBX = ₹0 INR, 1 OBX = Rp0.05 IDR, 1 OBX = $0 CAD, 1 OBX = £0 GBP, 1 OBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001531
logo BTCBTC
0.0000003123
logo ETHETH
0.00001308
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01389
logo BNBBNB
0.00005069
logo SOLSOL
0.0001989
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1478
logo ADAADA
0.04451
logo TRXTRX
0.124
logo STETHSTETH
0.00001308
logo WBTCWBTC
0.0000003125
logo SUISUI
0.008616
logo LINKLINK
0.002098
logo AVAXAVAX
0.00149

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenBlox của bạn

01

Nhập số lượng OBX của bạn

Nhập số lượng OBX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenBlox hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenBlox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenBlox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenBlox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenBlox sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenBlox sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenBlox (OBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.