OpenBloxChuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Indian Rupee (INR)

OBX/INR: 1 OBX ≈ ₹0.0002915 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenBlox Thị trường hôm nay

OpenBlox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0002915. Với nguồn cung lưu hành là 3,541,444,444.3 OBX, tổng vốn hóa thị trường của OBX tính bằng INR là ₹86,262,046.1. Trong 24h qua, giá của OBX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBX tính bằng INR là ₹2.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0002247.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBX sang INR

0.0002915--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBX sang INR là ₹0.0002915 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenBlox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OBX/-- Spot is $ and 0%, and OBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenBlox sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBX sang INR

logo OpenBloxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBX
0INR
2OBX
0INR
3OBX
0INR
4OBX
0INR
5OBX
0INR
6OBX
0INR
7OBX
0INR
8OBX
0INR
9OBX
0INR
10OBX
0INR
1000000OBX
291.56INR
5000000OBX
1,457.81INR
10000000OBX
2,915.62INR
50000000OBX
14,578.14INR
100000000OBX
29,156.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenBlox
1INR
3,429.79OBX
2INR
6,859.58OBX
3INR
10,289.37OBX
4INR
13,719.16OBX
5INR
17,148.95OBX
6INR
20,578.74OBX
7INR
24,008.53OBX
8INR
27,438.32OBX
9INR
30,868.11OBX
10INR
34,297.9OBX
100INR
342,979.07OBX
500INR
1,714,895.37OBX
1000INR
3,429,790.75OBX
5000INR
17,148,953.78OBX
10000INR
34,297,907.56OBX

Bảng chuyển đổi số tiền OBX sang INR và INR sang OBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenBlox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBX = $0 USD, 1 OBX = €0 EUR, 1 OBX = ₹0 INR, 1 OBX = Rp0.05 IDR, 1 OBX = $0 CAD, 1 OBX = £0 GBP, 1 OBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.278
logo BTCBTC
0.00005672
logo ETHETH
0.002375
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.009207
logo SOLSOL
0.03591
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.77
logo ADAADA
8.07
logo TRXTRX
22.46
logo STETHSTETH
0.002376
logo WBTCWBTC
0.00005675
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3809
logo AVAXAVAX
0.2706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenBlox của bạn

01

Nhập số lượng OBX của bạn

Nhập số lượng OBX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenBlox hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenBlox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenBlox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenBlox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenBlox sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenBlox sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenBlox (OBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.