Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onyxcoin chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.5743. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,537,045,458.81 XCN, tổng vốn hóa thị trường của Onyxcoin tính bằng UAH là ₴820,039,973,880.27. Trong 24h qua, giá của Onyxcoin tính bằng UAH đã tăng ₴0.002403, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onyxcoin tính bằng UAH là ₴7.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02916.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang UAH là ₴0.5743 UAH, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01393 | +0.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01394 | +0.53% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01393, with a 24-hour trading change of +0.49%, XCN/USDT Spot is $0.01393 and +0.49%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01394 and +0.53%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi XCN sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.57UAH |
2XCN | 1.14UAH |
3XCN | 1.72UAH |
4XCN | 2.29UAH |
5XCN | 2.87UAH |
6XCN | 3.44UAH |
7XCN | 4.02UAH |
8XCN | 4.59UAH |
9XCN | 5.16UAH |
10XCN | 5.74UAH |
1,000XCN | 574.32UAH |
5,000XCN | 2,871.62UAH |
10,000XCN | 5,743.24UAH |
50,000XCN | 28,716.22UAH |
100,000XCN | 57,432.44UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.74XCN |
2UAH | 3.48XCN |
3UAH | 5.22XCN |
4UAH | 6.96XCN |
5UAH | 8.7XCN |
6UAH | 10.44XCN |
7UAH | 12.18XCN |
8UAH | 13.92XCN |
9UAH | 15.67XCN |
10UAH | 17.41XCN |
100UAH | 174.11XCN |
500UAH | 870.58XCN |
1,000UAH | 1,741.17XCN |
5,000UAH | 8,705.88XCN |
10,000UAH | 17,411.76XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang UAH và UAH sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XCN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.74IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.16 INR, 1 XCN = Rp210.74 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7306 |
![]() | 0.0001051 |
![]() | 0.003251 |
![]() | 4.04 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01579 |
![]() | 0.07132 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,403.36 |
![]() | 0.003258 |
![]() | 35.59 |
![]() | 58.86 |
![]() | 16.33 |
![]() | 0.0001053 |
![]() | 0.3191 |
![]() | 30.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

XCN: Token quản trị cốt lõi và quản lý đa tài sản của Onyx Protocol
Onyx Protocol, với lợi thế quản lý đa tài sản, đã trở thành một hạ tầng quan trọng trong kỷ nguyên tài sản số.

XCN 2025: Giá, Ứng Dụng & Triển Vọng Tương Lai
Khám phá xu hướng giá XCN, các ứng dụng thực tế và tiềm năng phát triển trong năm 2025.

XCN Token: Trao quyền cho Tương lai của Kết nối Web3
XCN coin (Onyxcoin) là token gốc của hệ sinh thái blockchain Onyx.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Triển vọng và Xu hướng thị trường của Tiền điện tử Chain
Khám phá tương lai của XCN với dự đoán giá năm 2025 chi tiết của chúng tôi.

XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025
Khám phá sự bùng nổ của XCN trên thị trường tiền điện tử, tích hợp Web3 của nó, và các đổi mới Layer-3.

Làm thế nào để dự đoán giá của XCN vào năm 2025?
XCN dẫn đầu cuộc cách mạng của các nền tảng cho vay phi tập trung với sự phát triển đột phá của giao thức Onyx.
Tìm hiểu thêm về Onyxcoin (XCN)

Diễn biến mới nhất tác động đến biến động giá XCN

Onyxcoin ($XCN): Cột sống của Cơ sở hạ tầng Blockchain Thế hệ tiếp theo

Onyx Protocol là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về XCN

Onyx Protocol: Khám phá Quản trị và Đổi mới Tài chính phi tập trung của XCN
