Nanomatic Thị trường hôm nay
Nanomatic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NANO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng USD đã giảm $-0.000173, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng USD là $2.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002499.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang USD là $2.06 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/USD trong ngày qua.
Giao dịch Nanomatic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9676 | -6.87% |
The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $0.9676, with a 24-hour trading change of -6.87%, NANO/USDT Spot is $0.9676 and -6.87%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanomatic sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NANO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NANO | 2.06USD |
2NANO | 4.12USD |
3NANO | 6.18USD |
4NANO | 8.24USD |
5NANO | 10.3USD |
6NANO | 12.36USD |
7NANO | 14.42USD |
8NANO | 16.48USD |
9NANO | 18.54USD |
10NANO | 20.6USD |
100NANO | 206USD |
500NANO | 1,030USD |
1000NANO | 2,060USD |
5000NANO | 10,300USD |
10000NANO | 20,600USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.4854NANO |
2USD | 0.9708NANO |
3USD | 1.45NANO |
4USD | 1.94NANO |
5USD | 2.42NANO |
6USD | 2.91NANO |
7USD | 3.39NANO |
8USD | 3.88NANO |
9USD | 4.36NANO |
10USD | 4.85NANO |
1000USD | 485.43NANO |
5000USD | 2,427.18NANO |
10000USD | 4,854.36NANO |
50000USD | 24,271.84NANO |
100000USD | 48,543.68NANO |
Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang USD và USD sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NANO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanomatic phổ biến
Nanomatic | 1 NANO |
---|---|
![]() | $2.06USD |
![]() | €1.85EUR |
![]() | ₹172.1INR |
![]() | Rp31,249.66IDR |
![]() | $2.79CAD |
![]() | £1.55GBP |
![]() | ฿67.94THB |
Nanomatic | 1 NANO |
---|---|
![]() | ₽190.36RUB |
![]() | R$11.2BRL |
![]() | د.إ7.57AED |
![]() | ₺70.31TRY |
![]() | ¥14.53CNY |
![]() | ¥296.64JPY |
![]() | $16.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $2.06 USD, 1 NANO = €1.85 EUR, 1 NANO = ₹172.1 INR, 1 NANO = Rp31,249.66 IDR, 1 NANO = $2.79 CAD, 1 NANO = £1.55 GBP, 1 NANO = ฿67.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.35 |
![]() | 0.004623 |
![]() | 0.1956 |
![]() | 499.97 |
![]() | 214.13 |
![]() | 0.7532 |
![]() | 2.85 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,180.54 |
![]() | 657.8 |
![]() | 1,831.09 |
![]() | 0.1959 |
![]() | 0.004621 |
![]() | 136.43 |
![]() | 14.85 |
![]() | 31.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanomatic của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanomatic hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanomatic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanomatic sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanomatic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanomatic sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanomatic sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanomatic sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanomatic sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanomatic (NANO)

Taxa de PI em Análise de Dólar: Dados em Tempo Real e Previsões Futuras
A taxa de câmbio do Dólar da moeda PI está num ponto crítico de reparação técnica e verificação ecológica.

Como vender Bitcoin em 2025: Melhores plataformas e métodos
como vender Bitcoin

PayFi: Abrindo uma Nova Era de Finanças de Pagamento
No campo da blockchain e criptomoeda, PayFi (Payment Finance) está gradualmente a tornar-se um novo paradigma financeiro.

O que é o Bitcoin?
Espera-se que o Bitcoin desempenhe um papel mais importante na economia digital futura.

Notícias XRP Agora: Volatilidade de Preços e Tendências de Mercado Explicadas
Tecnicamente, $2.30 é um nível de suporte chave para o preço do XRP.

Viction Cripto em 2025: Preço, Estaca e Comparação com Ethereum
Cripto Viction