NanomaticChuyển đổi Nanomatic (NANO) sang Euro (EUR)

NANO/EUR: 1 NANO ≈ €1.84 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanomatic Thị trường hôm nay

Nanomatic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NANO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.84. Với nguồn cung lưu hành là 0 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng EUR đã giảm €-0.000155, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng EUR là €2.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang EUR

1.84-0.0084%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang EUR là €1.84 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nanomatic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanomaticNANO/USDT
Giao ngay
$0.9489
-1.83%

The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $0.9489, with a 24-hour trading change of -1.83%, NANO/USDT Spot is $0.9489 and -1.83%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nanomatic sang Euro

Bảng chuyển đổi NANO sang EUR

logo NanomaticSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NANO
1.84EUR
2NANO
3.69EUR
3NANO
5.53EUR
4NANO
7.38EUR
5NANO
9.22EUR
6NANO
11.07EUR
7NANO
12.91EUR
8NANO
14.76EUR
9NANO
16.6EUR
10NANO
18.45EUR
100NANO
184.55EUR
500NANO
922.77EUR
1000NANO
1,845.55EUR
5000NANO
9,227.77EUR
10000NANO
18,455.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NANO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanomatic
1EUR
0.5418NANO
2EUR
1.08NANO
3EUR
1.62NANO
4EUR
2.16NANO
5EUR
2.7NANO
6EUR
3.25NANO
7EUR
3.79NANO
8EUR
4.33NANO
9EUR
4.87NANO
10EUR
5.41NANO
1000EUR
541.84NANO
5000EUR
2,709.21NANO
10000EUR
5,418.42NANO
50000EUR
27,092.13NANO
100000EUR
54,184.27NANO

Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang EUR và EUR sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NANO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanomatic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $2.06 USD, 1 NANO = €1.85 EUR, 1 NANO = ₹172.1 INR, 1 NANO = Rp31,249.66 IDR, 1 NANO = $2.79 CAD, 1 NANO = £1.55 GBP, 1 NANO = ฿67.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.03
logo BTCBTC
0.005142
logo ETHETH
0.2204
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
239.01
logo BNBBNB
0.8334
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,474.38
logo ADAADA
747.31
logo TRXTRX
2,064.12
logo STETHSTETH
0.2206
logo WBTCWBTC
0.005145
logo SUISUI
154.98
logo HYPEHYPE
15.79
logo LINKLINK
36.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nanomatic của bạn

01

Nhập số lượng NANO của bạn

Nhập số lượng NANO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanomatic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanomatic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanomatic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nanomatic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanomatic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanomatic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanomatic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanomatic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nanomatic (NANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.