MetaBrands Thị trường hôm nay
MetaBrands đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAGE chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.07253. Với nguồn cung lưu hành là 14,632,400 MAGE, tổng vốn hóa thị trường của MAGE tính bằng SAR là ﷼3,980,152.26. Trong 24h qua, giá của MAGE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0001963, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGE tính bằng SAR là ﷼2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.007899.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGE sang SAR là ﷼0.07253 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch MetaBrands
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MAGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MAGE/-- Spot is $ and 0%, and MAGE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MetaBrands sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi MAGE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAGE | 0.07SAR |
2MAGE | 0.14SAR |
3MAGE | 0.21SAR |
4MAGE | 0.29SAR |
5MAGE | 0.36SAR |
6MAGE | 0.43SAR |
7MAGE | 0.5SAR |
8MAGE | 0.58SAR |
9MAGE | 0.65SAR |
10MAGE | 0.72SAR |
10000MAGE | 725.35SAR |
50000MAGE | 3,626.79SAR |
100000MAGE | 7,253.58SAR |
500000MAGE | 36,267.93SAR |
1000000MAGE | 72,535.87SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang MAGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 13.78MAGE |
2SAR | 27.57MAGE |
3SAR | 41.35MAGE |
4SAR | 55.14MAGE |
5SAR | 68.93MAGE |
6SAR | 82.71MAGE |
7SAR | 96.5MAGE |
8SAR | 110.29MAGE |
9SAR | 124.07MAGE |
10SAR | 137.86MAGE |
100SAR | 1,378.62MAGE |
500SAR | 6,893.14MAGE |
1000SAR | 13,786.28MAGE |
5000SAR | 68,931.4MAGE |
10000SAR | 137,862.81MAGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGE sang SAR và SAR sang MAGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAGE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang MAGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaBrands phổ biến
MetaBrands | 1 MAGE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp293.43IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
MetaBrands | 1 MAGE |
---|---|
![]() | ₽1.79RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.79JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGE = $0.02 USD, 1 MAGE = €0.02 EUR, 1 MAGE = ₹1.62 INR, 1 MAGE = Rp293.43 IDR, 1 MAGE = $0.03 CAD, 1 MAGE = £0.01 GBP, 1 MAGE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.28 |
![]() | 0.001262 |
![]() | 0.05302 |
![]() | 133.27 |
![]() | 61.33 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 0.8865 |
![]() | 133.41 |
![]() | 730.31 |
![]() | 469.31 |
![]() | 201.22 |
![]() | 0.05302 |
![]() | 0.00126 |
![]() | 3.85 |
![]() | 41.2 |
![]() | 9.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaBrands của bạn
Nhập số lượng MAGE của bạn
Nhập số lượng MAGE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaBrands hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaBrands.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaBrands sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MetaBrands sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaBrands sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaBrands sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi MetaBrands sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MetaBrands (MAGE)

Gate 重磅推出「餘幣寶定期」理財, VIP 尊享高達 4% 年化!
把握機遇升級 VIP,讓您的閒置數字資產在 Gate 餘幣寶中高效運轉!

Ripple支付協議:重塑跨境支付的未來
Ripple支付協議的核心優勢在於其速度、成本效益和可擴展性

V神的財富:以太坊創始人的財富和未來展望
V神的財富主要來自於他持有的以太坊 (ETH) 代幣

Gate VIP專享餘幣寶定期理財上線:USDT年化收益最高4%
階梯收益,VIP尊享:高等級帶來更高年化回報

Ronin Wallet 是什麼,如何使用?
Ronin Wallet 不僅是資產存儲工具,更是深度接入區塊鏈遊戲經濟的通行證。

Faucet Bitcoin:探索比特幣水龍頭的財富機遇
比特幣水龍頭是一種在線平台或服務,用戶可以通過完成簡單的任務或驗證來獲得少量比特幣