MetaBrands Thị trường hôm nay
MetaBrands đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAGE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1364. Với nguồn cung lưu hành là 14,632,400 MAGE, tổng vốn hóa thị trường của MAGE tính bằng CNY là ¥14,080,223.51. Trong 24h qua, giá của MAGE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003693, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGE tính bằng CNY là ¥4.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01485.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGE sang CNY là ¥0.1364 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MetaBrands
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MAGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MAGE/-- Spot is $ and 0%, and MAGE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MetaBrands sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAGE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAGE | 0.13CNY |
2MAGE | 0.27CNY |
3MAGE | 0.4CNY |
4MAGE | 0.54CNY |
5MAGE | 0.68CNY |
6MAGE | 0.81CNY |
7MAGE | 0.95CNY |
8MAGE | 1.09CNY |
9MAGE | 1.22CNY |
10MAGE | 1.36CNY |
1000MAGE | 136.42CNY |
5000MAGE | 682.14CNY |
10000MAGE | 1,364.29CNY |
50000MAGE | 6,821.46CNY |
100000MAGE | 13,642.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.32MAGE |
2CNY | 14.65MAGE |
3CNY | 21.98MAGE |
4CNY | 29.31MAGE |
5CNY | 36.64MAGE |
6CNY | 43.97MAGE |
7CNY | 51.3MAGE |
8CNY | 58.63MAGE |
9CNY | 65.96MAGE |
10CNY | 73.29MAGE |
100CNY | 732.98MAGE |
500CNY | 3,664.9MAGE |
1000CNY | 7,329.8MAGE |
5000CNY | 36,649MAGE |
10000CNY | 73,298.01MAGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGE sang CNY và CNY sang MAGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAGE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaBrands phổ biến
MetaBrands | 1 MAGE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp293.43IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
MetaBrands | 1 MAGE |
---|---|
![]() | ₽1.79RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.79JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGE = $0.02 USD, 1 MAGE = €0.02 EUR, 1 MAGE = ₹1.62 INR, 1 MAGE = Rp293.43 IDR, 1 MAGE = $0.03 CAD, 1 MAGE = £0.01 GBP, 1 MAGE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006834 |
![]() | 0.02768 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.16 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 0.4174 |
![]() | 70.9 |
![]() | 319.98 |
![]() | 92.28 |
![]() | 258.94 |
![]() | 0.02786 |
![]() | 0.0006843 |
![]() | 18.28 |
![]() | 4.4 |
![]() | 3.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaBrands của bạn
Nhập số lượng MAGE của bạn
Nhập số lượng MAGE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaBrands hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaBrands.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaBrands sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.