MetaBrands Thị trường hôm nay
MetaBrands đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAGE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01732. Với nguồn cung lưu hành là 14,632,400 MAGE, tổng vốn hóa thị trường của MAGE tính bằng EUR là €227,172.74. Trong 24h qua, giá của MAGE tính bằng EUR đã giảm €-0.00004691, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGE tính bằng EUR là €0.5547, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001887.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGE sang EUR là €0.01732 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MetaBrands
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MAGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MAGE/-- Spot is $ and 0%, and MAGE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MetaBrands sang Euro
Bảng chuyển đổi MAGE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAGE | 0.01EUR |
2MAGE | 0.03EUR |
3MAGE | 0.05EUR |
4MAGE | 0.06EUR |
5MAGE | 0.08EUR |
6MAGE | 0.1EUR |
7MAGE | 0.12EUR |
8MAGE | 0.13EUR |
9MAGE | 0.15EUR |
10MAGE | 0.17EUR |
10000MAGE | 173.29EUR |
50000MAGE | 866.46EUR |
100000MAGE | 1,732.93EUR |
500000MAGE | 8,664.65EUR |
1000000MAGE | 17,329.3EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 57.7MAGE |
2EUR | 115.41MAGE |
3EUR | 173.11MAGE |
4EUR | 230.82MAGE |
5EUR | 288.52MAGE |
6EUR | 346.23MAGE |
7EUR | 403.94MAGE |
8EUR | 461.64MAGE |
9EUR | 519.35MAGE |
10EUR | 577.05MAGE |
100EUR | 5,770.57MAGE |
500EUR | 28,852.86MAGE |
1000EUR | 57,705.72MAGE |
5000EUR | 288,528.6MAGE |
10000EUR | 577,057.21MAGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGE sang EUR và EUR sang MAGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaBrands phổ biến
MetaBrands | 1 MAGE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp293.43IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
MetaBrands | 1 MAGE |
---|---|
![]() | ₽1.79RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.79JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGE = $0.02 USD, 1 MAGE = €0.02 EUR, 1 MAGE = ₹1.62 INR, 1 MAGE = Rp293.43 IDR, 1 MAGE = $0.03 CAD, 1 MAGE = £0.01 GBP, 1 MAGE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.7 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 558.01 |
![]() | 231.67 |
![]() | 0.853 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,461.94 |
![]() | 718.36 |
![]() | 2,039.9 |
![]() | 0.2151 |
![]() | 0.005391 |
![]() | 143.71 |
![]() | 34.18 |
![]() | 23.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaBrands của bạn
Nhập số lượng MAGE của bạn
Nhập số lượng MAGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaBrands hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaBrands.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaBrands sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.