KintoChuyển đổi Kinto (K) sang Hong Kong Dollar (HKD)

K/HKD: 1 K ≈ $43.84 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kinto Thị trường hôm nay

Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $43.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng HKD là $512,388,266.77. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng HKD đã tăng $0.9479, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng HKD là $108.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $16.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang HKD

$43.84+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang HKD là $43.84 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kinto

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintoK/USDT
Giao ngay
$5.62
2.2%

The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.62, with a 24-hour trading change of 2.2%, K/USDT Spot is $5.62 and 2.2%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kinto sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi K sang HKD

logo KintoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1K
43.81HKD
2K
87.63HKD
3K
131.45HKD
4K
175.27HKD
5K
219.09HKD
6K
262.91HKD
7K
306.73HKD
8K
350.55HKD
9K
394.36HKD
10K
438.18HKD
100K
4,381.88HKD
500K
21,909.41HKD
1000K
43,818.83HKD
5000K
219,094.16HKD
10000K
438,188.33HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang K

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kinto
1HKD
0.02282K
2HKD
0.04564K
3HKD
0.06846K
4HKD
0.09128K
5HKD
0.1141K
6HKD
0.1369K
7HKD
0.1597K
8HKD
0.1825K
9HKD
0.2053K
10HKD
0.2282K
10000HKD
228.21K
50000HKD
1,141.06K
100000HKD
2,282.12K
500000HKD
11,410.61K
1000000HKD
22,821.23K

Bảng chuyển đổi số tiền K sang HKD và HKD sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kinto phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.63 USD, 1 K = €5.04 EUR, 1 K = ₹470.09 INR, 1 K = Rp85,360.1 IDR, 1 K = $7.63 CAD, 1 K = £4.23 GBP, 1 K = ฿185.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.44
logo BTCBTC
0.0006122
logo ETHETH
0.02578
logo USDTUSDT
64.11
logo XRPXRP
29.47
logo BNBBNB
0.0992
logo SOLSOL
0.4298
logo USDCUSDC
64.22
logo DOGEDOGE
352.15
logo TRXTRX
231.08
logo ADAADA
97.01
logo STETHSTETH
0.02587
logo WBTCWBTC
0.0006158
logo HYPEHYPE
1.89
logo SUISUI
19.55
logo LINKLINK
4.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kinto của bạn

01

Nhập số lượng K của bạn

Nhập số lượng K của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

โทเค็น MILK: การใช้งานของโปรโตคอลมิลกีเวย์ใน

โทเค็น MILK: การใช้งานของโปรโตคอลมิลกีเวย์ใน

สำรวจโทเค็น MILK: ไดรฟ์เวอร์หลักของโปรโตคอลมิลกีเวย์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
รับข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ Polkadot ในบทความเดียว

รับข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ Polkadot ในบทความเดียว

ในปี 2025 ระบบ Polkadot ได้เห็นการพัฒนาที่สำคัญต่อเนื่อง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
โทเค็น B2: วิธี BSquared Network กำลังทำให้การขยา

โทเค็น B2: วิธี BSquared Network กำลังทำให้การขยา

ค้นพบว่า BSquared Network กำลังเปลี่ยนแปลงระบบ Bitcoin ด้วย B² Rollup

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ERG คืออะไร: เข้าใจ Ergo Blockchain และศักยภาพของมันในปี 2025

ERG คืออะไร: เข้าใจ Ergo Blockchain และศักยภาพของมันในปี 2025

ค้นพบ ERG, สกุลเงินดิจิทัลที่นำพา Ergos บล็อกเชนไปสู่วิถีการเปลี่ยนแปลง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ประสิทธิภาพราคา THETA Token และการวิเคราะห์ความลึกของโครงการ Theta

ประสิทธิภาพราคา THETA Token และการวิเคราะห์ความลึกของโครงการ Theta

Theta มีเป้าหมายที่จะแก้ไขจุดเจ็บของการสตรีมวิดีโอแบบดั้งเดิมด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ราคา OHM ในปี 2025: การวิเคราะห์และรางวัล Staking สำหรับนักลงทุน

ราคา OHM ในปี 2025: การวิเคราะห์และรางวัล Staking สำหรับนักลงทุน

สำรวจโอเฮ็มศักยภาพในการกระโดดราคาโดยการวิเคราะห์กลยุทธ์ DeFi นวัตกรรมของ Olympus DAO และรางวัล Staking

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.