Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của K chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $44.04. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của K tính bằng HKD là $514,755,797.42. Trong 24h qua, giá của K tính bằng HKD đã giảm $-1.23, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của K tính bằng HKD là $108.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $16.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang HKD là $44.04 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.66 | -2.43% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.66, with a 24-hour trading change of -2.43%, K/USDT Spot is $5.66 and -2.43%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi K sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 44.04HKD |
2K | 88.08HKD |
3K | 132.13HKD |
4K | 176.17HKD |
5K | 220.22HKD |
6K | 264.26HKD |
7K | 308.31HKD |
8K | 352.35HKD |
9K | 396.4HKD |
10K | 440.44HKD |
100K | 4,404.47HKD |
500K | 22,022.39HKD |
1000K | 44,044.78HKD |
5000K | 220,223.92HKD |
10000K | 440,447.84HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.0227K |
2HKD | 0.0454K |
3HKD | 0.06811K |
4HKD | 0.09081K |
5HKD | 0.1135K |
6HKD | 0.1362K |
7HKD | 0.1589K |
8HKD | 0.1816K |
9HKD | 0.2043K |
10HKD | 0.227K |
10000HKD | 227.04K |
50000HKD | 1,135.2K |
100000HKD | 2,270.41K |
500000HKD | 11,352.08K |
1000000HKD | 22,704.16K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang HKD và HKD sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $5.65USD |
![]() | €5.06EUR |
![]() | ₹471.93INR |
![]() | Rp85,693.84IDR |
![]() | $7.66CAD |
![]() | £4.24GBP |
![]() | ฿186.32THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽522.02RUB |
![]() | R$30.73BRL |
![]() | د.إ20.75AED |
![]() | ₺192.81TRY |
![]() | ¥39.84CNY |
![]() | ¥813.47JPY |
![]() | $44.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.65 USD, 1 K = €5.06 EUR, 1 K = ₹471.93 INR, 1 K = Rp85,693.84 IDR, 1 K = $7.66 CAD, 1 K = £4.24 GBP, 1 K = ฿186.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.000613 |
![]() | 0.02566 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.39 |
![]() | 0.09913 |
![]() | 0.426 |
![]() | 64.22 |
![]() | 353.1 |
![]() | 229.89 |
![]() | 96.45 |
![]() | 0.02557 |
![]() | 0.0006116 |
![]() | 1.83 |
![]() | 20.2 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Mars Dynamics: Токен, Technology, and Market Prospects
Marscoin (MARS) є криптовалютою на основі блокчейн-технології, яка дозволяє користувачам генерувати токени MARS через майнінг.

Whiterock Крипто: 2025 Інвестиційний гід та аналіз екосистеми Web3
Зануртесь у революційну криптоекосистему Whiterocks.

Ціна Dogs Token у 2025 році: Як купити та Ринкова капіталізація на Gate
Відкрийте для себе метеоритний зріст Dogs Token у 2025 році!

Zebec Network 2025: Реальний час Крипто трансакцій на Solana
Досліджуйте революційний протокол реальних крипто-платежів Zebec Networks на Solana.

Як XPLA розвиває ігри та цифровий контент за допомогою zkXPLA на Ethereum – за підтримки Caldera
У міру зрілості Web3, блокчейн-ігри та цифровий контент стають все більш інтерактивними, масштабованими та взаємодіючими.

Що таке Particle Network? Досліджуйте модульність Layer-1, використовуючи абстракцію облікового запису
Particle Network виступає як революційне рішення, яке переосмислює модульність layer-1, приймаючи абстракцію облікових записів.
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Kịch WBTC

Kỷ nguyên Tap-to-Earn của Notcoin đã kết thúc?

Cách thiết lập kế hoạch thừa kế bitcoin

Hiểu kênh Keltner

Khối lượng ký kết bitcoin: Tại sao một số UTXO khó ký hơn các UTXO khác
