Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001815. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng CNY là ¥3,675,172.62. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00006451, biểu thị mức giảm -3.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng CNY là ¥6.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang CNY là ¥0.001815 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002565 | -2.73% |
The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0002565, with a 24-hour trading change of -2.73%, FRM/USDT Spot is $0.0002565 and -2.73%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FRM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0CNY |
2FRM | 0CNY |
3FRM | 0CNY |
4FRM | 0CNY |
5FRM | 0CNY |
6FRM | 0.01CNY |
7FRM | 0.01CNY |
8FRM | 0.01CNY |
9FRM | 0.01CNY |
10FRM | 0.01CNY |
100000FRM | 181.54CNY |
500000FRM | 907.74CNY |
1000000FRM | 1,815.49CNY |
5000000FRM | 9,077.46CNY |
10000000FRM | 18,154.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 550.81FRM |
2CNY | 1,101.62FRM |
3CNY | 1,652.44FRM |
4CNY | 2,203.25FRM |
5CNY | 2,754.07FRM |
6CNY | 3,304.88FRM |
7CNY | 3,855.7FRM |
8CNY | 4,406.51FRM |
9CNY | 4,957.32FRM |
10CNY | 5,508.14FRM |
100CNY | 55,081.43FRM |
500CNY | 275,407.18FRM |
1000CNY | 550,814.36FRM |
5000CNY | 2,754,071.82FRM |
10000CNY | 5,508,143.65FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang CNY và CNY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FRM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.02 INR, 1 FRM = Rp3.9 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.55 |
![]() | 0.0006791 |
![]() | 0.02823 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.77 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 0.4858 |
![]() | 70.91 |
![]() | 20,370.04 |
![]() | 258.77 |
![]() | 415.7 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 118.2 |
![]() | 0.0006799 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.1438 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ferrum Network của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Mùa lợi nhuận "Đầu tư Mùa hè" của Gate đã bắt đầu, với nhiều lợi ích để dễ dàng kiếm tiền liên tục.
Mô-đun quản lý tài sản của Gate là một trụ cột cốt lõi của hệ sinh thái, cung cấp cho người dùng các con đường nâng cao tài sản hiệu quả.

Gate Alpha tiếp tục được ưa chuộng, và "Lễ hội Điểm Thứ Hai" đang đến.
Ngưỡng hoạt động của Gate Alpha rất thấp; bạn chỉ cần giữ USDT để mua tài sản trên chuỗi với một cú nhấp chuột.

Mô-đun giao dịch Gate Alpha, mở ra một chương mới trong giao dịch on-chain Web3.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được ra mắt bởi Gate Exchange vào năm 2025.

Khai thác thế chấp BTC Gate, lợi suất hàng năm 3% dẫn đầu thị trường
Khai thác thế chấp BTC Gate đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư để đạt được sự gia tăng tài sản nhờ vào lợi suất cao, ngưỡng thấp và tính linh hoạt.

Mở khóa tự do của tài sản kỹ thuật số với Ví tiền Gate.
Ví tiền Gate là một ví Web3 không giữ chìa khóa được phát triển bởi Gate.

Gate Ví tiền BountyDrop: Công cụ Airdrop Web3 của năm 2025, Mở khóa phần thưởng Airdrop mới nhất
Gate Ví tiền BountyDrop là một mô-đun tính năng mới được ra mắt bởi Gate Ví tiền vào năm 2025.