Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00181. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng CNY là ¥3,665,177.98. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00004634, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng CNY là ¥6.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang CNY là ¥0.00181 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002564 | -3.24% |
The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0002564, with a 24-hour trading change of -3.24%, FRM/USDT Spot is $0.0002564 and -3.24%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FRM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0CNY |
2FRM | 0CNY |
3FRM | 0CNY |
4FRM | 0CNY |
5FRM | 0CNY |
6FRM | 0.01CNY |
7FRM | 0.01CNY |
8FRM | 0.01CNY |
9FRM | 0.01CNY |
10FRM | 0.01CNY |
100000FRM | 181.69CNY |
500000FRM | 908.45CNY |
1000000FRM | 1,816.9CNY |
5000000FRM | 9,084.52CNY |
10000000FRM | 18,169.04CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 550.38FRM |
2CNY | 1,100.77FRM |
3CNY | 1,651.16FRM |
4CNY | 2,201.54FRM |
5CNY | 2,751.93FRM |
6CNY | 3,302.32FRM |
7CNY | 3,852.7FRM |
8CNY | 4,403.09FRM |
9CNY | 4,953.48FRM |
10CNY | 5,503.86FRM |
100CNY | 55,038.67FRM |
500CNY | 275,193.35FRM |
1000CNY | 550,386.71FRM |
5000CNY | 2,751,933.57FRM |
10000CNY | 5,503,867.14FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang CNY và CNY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FRM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.02 INR, 1 FRM = Rp3.89 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006784 |
![]() | 0.02819 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.95 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4874 |
![]() | 70.9 |
![]() | 20,223.6 |
![]() | 259.09 |
![]() | 421.91 |
![]() | 0.0282 |
![]() | 119.9 |
![]() | 0.0006773 |
![]() | 1.98 |
![]() | 0.1441 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ferrum Network của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Berita Bitcoin Juni 2025: BTC Bertahan di Atas $105K Karena Permintaan ETF
BTC tetap kuat di atas $105K pada Juni 2025 seiring permintaan ETF dan aliran masuk institusional mendukung harga.

Peringkat Kripto 2025: Token Teratas & Tren Pasar
Jelajahi peringkat kripto 2025 dan pergeseran pasar kunci yang mempengaruhi nilai token dan perilaku investor.

Harga ETC Hari Ini: Tren Ethereum Classic & Perkiraan 2025
Lacak harga ETC, tren pasar, dan proyeksi 2025 saat Ethereum Classic tetap teguh di ruang PoW.

Harga LTC Hari Ini: Tren Litecoin dan Prakiraan 2025
Lacak harga Litecoin hari ini dan jelajahi tren kunci, pandangan teknis, dan perkiraan 2025.

Bomb Crypto di 2025: Gameplay, Ekosistem & Kebangkitan Web3
Jelajahi kebangkitan Bomb Crypto di 2025 dengan pembaruan gameplay, pertumbuhan ekosistem Web3 & dinamika P2E baru.

Kripto Terbaik 2025: Pilihan Utama, Tren & Ramalan
Krypto teratas untuk diperhatikan pada tahun 2025 dengan tren, pilihan, dan perkiraan harga untuk investor.