ENSENS sang CNY:Chuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥194.16 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥194.16. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥45,420,352,073.18. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2334, biểu thị mức giảm -0.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥194.16-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥194.16 CNY, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $27.72, with a 24-hour trading change of +0.81%, ENS/USDT Spot is $27.72 and +0.81%, and ENS/USDT Perpetual is $27.7 and +1.65%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
197.24CNY
2ENS
394.49CNY
3ENS
591.74CNY
4ENS
788.99CNY
5ENS
986.24CNY
6ENS
1,183.49CNY
7ENS
1,380.74CNY
8ENS
1,577.99CNY
9ENS
1,775.24CNY
10ENS
1,972.49CNY
100ENS
19,724.97CNY
500ENS
98,624.89CNY
1000ENS
197,249.79CNY
5000ENS
986,248.95CNY
10000ENS
1,972,497.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.005069ENS
2CNY
0.01013ENS
3CNY
0.0152ENS
4CNY
0.02027ENS
5CNY
0.02534ENS
6CNY
0.03041ENS
7CNY
0.03548ENS
8CNY
0.04055ENS
9CNY
0.04562ENS
10CNY
0.05069ENS
100000CNY
506.97ENS
500000CNY
2,534.85ENS
1000000CNY
5,069.71ENS
5000000CNY
25,348.56ENS
10000000CNY
50,697.13ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $27.53 USD, 1 ENS = €24.66 EUR, 1 ENS = ₹2,299.84 INR, 1 ENS = Rp417,607.65 IDR, 1 ENS = $37.34 CAD, 1 ENS = £20.67 GBP, 1 ENS = ฿907.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006019
logo ETHETH
0.01985
logo XRPXRP
20.78
logo USDTUSDT
70.85
logo BNBBNB
0.09687
logo SOLSOL
0.4002
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
16,804.5
logo DOGEDOGE
295.43
logo STETHSTETH
0.02001
logo TRXTRX
221.73
logo ADAADA
85.77
logo WBTCWBTC
0.0006042
logo HYPEHYPE
1.61
logo XLMXLM
154.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.