ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥127.2 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥127.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥29,756,113,539.89. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã tăng ¥2.38, biểu thị mức tăng +1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥127.2+1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥127.2 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.23, with a 24-hour trading change of 3.37%, ENS/USDT Spot is $18.23 and 3.37%, and ENS/USDT Perpetual is $18.19 and 4.14%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
124.2CNY
2ENS
248.41CNY
3ENS
372.62CNY
4ENS
496.82CNY
5ENS
621.03CNY
6ENS
745.24CNY
7ENS
869.44CNY
8ENS
993.65CNY
9ENS
1,117.86CNY
10ENS
1,242.06CNY
100ENS
12,420.68CNY
500ENS
62,103.42CNY
1000ENS
124,206.85CNY
5000ENS
621,034.26CNY
10000ENS
1,242,068.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.008051ENS
2CNY
0.0161ENS
3CNY
0.02415ENS
4CNY
0.0322ENS
5CNY
0.04025ENS
6CNY
0.0483ENS
7CNY
0.05635ENS
8CNY
0.0644ENS
9CNY
0.07245ENS
10CNY
0.08051ENS
100000CNY
805.1ENS
500000CNY
4,025.54ENS
1000000CNY
8,051.08ENS
5000000CNY
40,255.42ENS
10000000CNY
80,510.85ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.04 USD, 1 ENS = €16.16 EUR, 1 ENS = ₹1,506.69 INR, 1 ENS = Rp273,586.18 IDR, 1 ENS = $24.46 CAD, 1 ENS = £13.54 GBP, 1 ENS = ฿594.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0007296
logo ETHETH
0.03858
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
32.77
logo BNBBNB
0.1173
logo SOLSOL
0.4775
logo USDCUSDC
70.87
logo DOGEDOGE
409.45
logo ADAADA
103.65
logo TRXTRX
289.44
logo STETHSTETH
0.03864
logo WBTCWBTC
0.0007293
logo SUISUI
20.81
logo SMARTSMART
61,006.72
logo LINKLINK
5.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Recherche Web3 hebdomadaire|Le marché a augmenté dans l'ensemble

Recherche Web3 hebdomadaire|Le marché a augmenté dans l'ensemble

90% des sociétés de cryptomonnaie interrogées sattendent à se conformer aux règles dici mi-2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI Coin en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking

SUI Coin en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking

Découvrez le potentiel de la pièce SUI en 2025, apprenez comment acheter et miser pour des rendements optimaux, et explorez sa technologie blockchain révolutionnaire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Prix HEX 2025: Récompenses de Staking à Long Terme sur le CD Blockchain Ethereum

Prix HEX 2025: Récompenses de Staking à Long Terme sur le CD Blockchain Ethereum

Découvrez HEX, le CD blockchain révolutionnaire sur Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Prix SHIB: 5 dimensions clés pour analyser l'opportunité d'investissement actuelle

Prix SHIB: 5 dimensions clés pour analyser l'opportunité d'investissement actuelle

Le sentiment actuel du marché de SHIB est polarisé.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Bitcoin est-il un bon investissement en 2025? Risques, récompenses et insights d'experts

Bitcoin est-il un bon investissement en 2025? Risques, récompenses et insights d'experts

Explore Bitcoins investment potential in 2025. Analyze Bitcoin price trends, Bitcoin price prediction 2025, ETF impacts, volatility risks, institutional adoption trends, and Bitcoins role as digital gold. Make informed decisions for long-term cryptocurrency investments in a rapidly evolving market.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Jeton GNOCCHI : Un jeton inspiré du Shiba Inu qui fait sensation dans le monde de la Crypto

Jeton GNOCCHI : Un jeton inspiré du Shiba Inu qui fait sensation dans le monde de la Crypto

Cet article analysera en profondeur les perspectives d'investissement des jetons GNOCCHI et explorera leur position sur le marché des jetons MEME en 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.