今日zkUSD市場價格
與昨天相比,zkUSD價格跌。
ZKUSD轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.06789。加密貨幣流通量為0 ZKUSD,ZKUSD以CNY計算的總市值為¥0。 過去24小時,ZKUSD以CNY計算的交易價減少了¥-0.0001224,跌幅為-0.18%。從歷史上看,ZKUSD以CNY計算的歷史最高價為¥7.31。 相比之下,ZKUSD以CNY計算的歷史最低價為¥0.06259。
1ZKUSD兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZKUSD 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.06789 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.18% ,Gate的 ZKUSD/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZKUSD/CNY 的歷史變化數據。
交易zkUSD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZKUSD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZKUSD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZKUSD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
zkUSD兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
ZKUSD兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZKUSD | 0.06CNY |
2ZKUSD | 0.13CNY |
3ZKUSD | 0.2CNY |
4ZKUSD | 0.27CNY |
5ZKUSD | 0.33CNY |
6ZKUSD | 0.4CNY |
7ZKUSD | 0.47CNY |
8ZKUSD | 0.54CNY |
9ZKUSD | 0.61CNY |
10ZKUSD | 0.67CNY |
10000ZKUSD | 678.93CNY |
50000ZKUSD | 3,394.68CNY |
100000ZKUSD | 6,789.36CNY |
500000ZKUSD | 33,946.8CNY |
1000000ZKUSD | 67,893.6CNY |
CNY兌換到ZKUSD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 14.72ZKUSD |
2CNY | 29.45ZKUSD |
3CNY | 44.18ZKUSD |
4CNY | 58.91ZKUSD |
5CNY | 73.64ZKUSD |
6CNY | 88.37ZKUSD |
7CNY | 103.1ZKUSD |
8CNY | 117.83ZKUSD |
9CNY | 132.56ZKUSD |
10CNY | 147.28ZKUSD |
100CNY | 1,472.89ZKUSD |
500CNY | 7,364.46ZKUSD |
1000CNY | 14,728.92ZKUSD |
5000CNY | 73,644.63ZKUSD |
10000CNY | 147,289.26ZKUSD |
上述 ZKUSD 兌換 CNY 和CNY 兌換 ZKUSD 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZKUSD 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 ZKUSD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkUSD兌換
上表列出了 1 ZKUSD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZKUSD = $0.01 USD、1 ZKUSD = €0.01 EUR、1 ZKUSD = ₹0.8 INR、1 ZKUSD = Rp146.02 IDR、1 ZKUSD = $0.01 CAD、1 ZKUSD = £0.01 GBP、1 ZKUSD = ฿0.32 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0006585 |
![]() | 0.02809 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.74 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.4116 |
![]() | 70.91 |
![]() | 322.25 |
![]() | 94.84 |
![]() | 261.46 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 0.0006602 |
![]() | 1.83 |
![]() | 20.04 |
![]() | 4.68 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入zkUSD金額
輸入ZKUSD金額
輸入ZKUSD金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkUSD 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買zkUSD影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkUSD兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上zkUSD到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkUSD到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將zkUSD轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關zkUSD (ZKUSD)的最新資訊

DOGINME: Hiện tượng Farcaster năm 2025: Ôm lấy bản năng chó của bạn
Khám phá DOGINME, hiện tượng lan truyền trên Farcaster đã tái định nghĩa cộng đồng số vào năm 2025.

Cách Mua Đồng Xu XYRO: Hướng Dẫn Đầy Đủ Cho Năm 2025
Khám phá cách mua đồng tiền XYRO vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Giá Token Xyro: Phân tích thị trường và Chiến lược Đầu tư năm 2025
Khám phá tiềm năng của mã thông báo Xyro với báo cáo thị trường toàn diện năm 2025 của chúng tôi.

Top 5 Ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu cho DeFi và NFT vào năm 2025
Khám phá các ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu năm 2025, cung cấp bảo mật tiên tiến

PEPE Coin Tin tức cho tháng 5 năm 2025
Đồng tiền PEPE là đại diện cho các đồng tiền Meme phổ biến, một lần nữa trở thành trọng tâm của thị trường tiền điện tử.

Trump và Tiền điện tử: Từ Người phê phán đến Người có Aspiration
Sự thay đổi trong thái độ của Trump đối với ngành công nghiệp mã hóa phản ánh xu hướng tăng của tiền điện tử trong hệ thống tài chính chính thống.