今日Walrus市場價格
與昨天相比,Walrus價格跌。
WAL轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.5007。加密貨幣流通量為1,250,000,000 WAL,WAL以EUR計算的總市值為€560,742,141.38。 過去24小時,WAL以EUR計算的交易價減少了€-0.01448,跌幅為-2.72%。從歷史上看,WAL以EUR計算的歷史最高價為€0.8707。 相比之下,WAL以EUR計算的歷史最低價為€0.2239。
1WAL兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WAL 兌換 EUR 的匯率為 €0.5007 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.72% ,Gate.io的 WAL/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WAL/EUR 的歷史變化數據。
交易Walrus
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.5788 | -1.49% | |
![]() 永續 | $0.5789 | 0.23% |
WAL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.5788,24小時內的交易變化趨勢為-1.49%, WAL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5788 和 -1.49%,WAL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5789 和 0.23%。
Walrus兌換到Euro轉換表
WAL兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WAL | 0.5EUR |
2WAL | 1EUR |
3WAL | 1.5EUR |
4WAL | 2EUR |
5WAL | 2.5EUR |
6WAL | 3EUR |
7WAL | 3.5EUR |
8WAL | 4EUR |
9WAL | 4.5EUR |
10WAL | 5EUR |
1000WAL | 500.71EUR |
5000WAL | 2,503.59EUR |
10000WAL | 5,007.18EUR |
50000WAL | 25,035.92EUR |
100000WAL | 50,071.85EUR |
EUR兌換到WAL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.99WAL |
2EUR | 3.99WAL |
3EUR | 5.99WAL |
4EUR | 7.98WAL |
5EUR | 9.98WAL |
6EUR | 11.98WAL |
7EUR | 13.97WAL |
8EUR | 15.97WAL |
9EUR | 17.97WAL |
10EUR | 19.97WAL |
100EUR | 199.71WAL |
500EUR | 998.56WAL |
1000EUR | 1,997.13WAL |
5000EUR | 9,985.65WAL |
10000EUR | 19,971.3WAL |
上述 WAL 兌換 EUR 和EUR 兌換 WAL 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 WAL 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 WAL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Walrus兌換
上表列出了 1 WAL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WAL = $0.56 USD、1 WAL = €0.5 EUR、1 WAL = ₹46.69 INR、1 WAL = Rp8,478.37 IDR、1 WAL = $0.76 CAD、1 WAL = £0.42 GBP、1 WAL = ฿18.43 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
SMART兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.11 |
![]() | 0.005744 |
![]() | 0.3037 |
![]() | 558.1 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.9241 |
![]() | 3.75 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,223.57 |
![]() | 816.05 |
![]() | 2,278.69 |
![]() | 0.3042 |
![]() | 0.005741 |
![]() | 163.89 |
![]() | 480,290.87 |
![]() | 40.04 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Walrus金額
輸入WAL金額
輸入WAL金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Walrus 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Walrus影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Walrus兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Walrus到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Walrus到Euro的匯率?
4.我可以將Walrus轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Walrus (WAL)的最新資訊

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Token WCT: Là lực đẩy cốt lõi đằng sau việc khám phá mạng lưới WalletConnect
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, TOKEN WCT đang trở thành một liên kết quan trọng kết nối các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các ví người dùng.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

WAL Token: Một Sự Thay Đổi Cách Mạng trong Lưu Trữ Dữ Liệu Phi Tập Trung
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.