今日Statera市場價格
與昨天相比,Statera價格跌。
Statera轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.06913。基於78,396,431.69 STA的流通量,Statera以THB計算的總市值為฿178,768,758.42。 過去24小時,Statera以THB計算的交易價增加了฿0.04683,漲幅為+210.01%。從歷史上看,Statera以THB計算的歷史最高價為฿15.38。相比之下,Statera以THB計算的歷史最低價為฿0.00005079。
1STA兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 STA 兌換 THB 的匯率為 ฿0.06913 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +210.01% ,Gate的 STA/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 STA/THB 的歷史變化數據。
交易Statera
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
STA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, STA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,STA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Statera兌換到Thai Baht轉換表
STA兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1STA | 0.06THB |
2STA | 0.13THB |
3STA | 0.2THB |
4STA | 0.27THB |
5STA | 0.34THB |
6STA | 0.41THB |
7STA | 0.48THB |
8STA | 0.55THB |
9STA | 0.62THB |
10STA | 0.69THB |
10000STA | 691.36THB |
50000STA | 3,456.82THB |
100000STA | 6,913.65THB |
500000STA | 34,568.28THB |
1000000STA | 69,136.56THB |
THB兌換到STA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 14.46STA |
2THB | 28.92STA |
3THB | 43.39STA |
4THB | 57.85STA |
5THB | 72.32STA |
6THB | 86.78STA |
7THB | 101.24STA |
8THB | 115.71STA |
9THB | 130.17STA |
10THB | 144.64STA |
100THB | 1,446.41STA |
500THB | 7,232.06STA |
1000THB | 14,464.12STA |
5000THB | 72,320.62STA |
10000THB | 144,641.25STA |
上述 STA 兌換 THB 和THB 兌換 STA 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 STA 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 STA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Statera兌換
上表列出了 1 STA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 STA = $0 USD、1 STA = €0 EUR、1 STA = ₹0.18 INR、1 STA = Rp31.8 IDR、1 STA = $0 CAD、1 STA = £0 GBP、1 STA = ฿0.07 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
SUI兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7167 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 0.006021 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.57 |
![]() | 0.02274 |
![]() | 0.08842 |
![]() | 15.16 |
![]() | 69.22 |
![]() | 20.37 |
![]() | 55.9 |
![]() | 0.006016 |
![]() | 0.0001412 |
![]() | 0.391 |
![]() | 4.3 |
![]() | 1 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Statera金額
輸入STA金額
輸入STA金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Statera 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Statera影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Statera兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Statera到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Statera到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Statera轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Statera (STA)的最新資訊

Token WLFI vào năm 2025: Giá, Mua, Staking và Các Trường Hợp Sử Dụng
Khám phá tiềm năng của token WLFI vào năm 2025: dự đoán giá, chiến lược mua bán

Giá TFUEL vào năm 2025: Phân tích, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của TFUEL vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking để đạt được lợi nhuận tối đa

Helium Tiền điện tử vào năm 2025: Khai thác, Staking, và Mở rộng Mạng IoT
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Helium vào năm 2025: giá HNT tăng vọt

HEX Crypto vào năm 2025: Giá, Mua, Staking, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá HEX vào năm 2025: Mua, Thưởng Staking, So sánh với Bitcoin, và Ví tiền An toàn

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Token HAEDAL: Giao thức hàng đầu cho Staking Thanh khoản Sui
Khám phá cách Haedal Protocol cách mạng hóa việc đặt cọc thanh khoản trong hệ sinh thái Sui