今日INSECT市場價格
與昨天相比,INSECT價格跌。
INSECT轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.000004733。基於0 INS的流通量,INSECT以CAD計算的總市值為$0。 過去24小時,INSECT以CAD計算的交易價增加了$0.00000002348,漲幅為+0.5%。從歷史上看,INSECT以CAD計算的歷史最高價為$0.0004539。相比之下,INSECT以CAD計算的歷史最低價為$0.000001023。
1INS兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 INS 兌換 CAD 的匯率為 $0.000004733 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.5% ,Gate的 INS/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 INS/CAD 的歷史變化數據。
交易INSECT
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
INS/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, INS/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,INS/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
INSECT兌換到Canadian Dollar轉換表
INS兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INS | 0CAD |
2INS | 0CAD |
3INS | 0CAD |
4INS | 0CAD |
5INS | 0CAD |
6INS | 0CAD |
7INS | 0CAD |
8INS | 0CAD |
9INS | 0CAD |
10INS | 0CAD |
100000000INS | 473.38CAD |
500000000INS | 2,366.91CAD |
1000000000INS | 4,733.83CAD |
5000000000INS | 23,669.18CAD |
10000000000INS | 47,338.36CAD |
CAD兌換到INS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 211,245.17INS |
2CAD | 422,490.34INS |
3CAD | 633,735.51INS |
4CAD | 844,980.68INS |
5CAD | 1,056,225.85INS |
6CAD | 1,267,471.03INS |
7CAD | 1,478,716.2INS |
8CAD | 1,689,961.37INS |
9CAD | 1,901,206.54INS |
10CAD | 2,112,451.71INS |
100CAD | 21,124,517.19INS |
500CAD | 105,622,585.99INS |
1000CAD | 211,245,171.99INS |
5000CAD | 1,056,225,859.95INS |
10000CAD | 2,112,451,719.91INS |
上述 INS 兌換 CAD 和CAD 兌換 INS 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000000 INS 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 INS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1INSECT兌換
上表列出了 1 INS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INS = $0 USD、1 INS = €0 EUR、1 INS = ₹0 INR、1 INS = Rp0.05 IDR、1 INS = $0 CAD、1 INS = £0 GBP、1 INS = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
TRX兌CAD
ADA兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 20.12 |
![]() | 0.003467 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 368.44 |
![]() | 161.6 |
![]() | 0.5622 |
![]() | 2.38 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,983.54 |
![]() | 1,307.31 |
![]() | 544.65 |
![]() | 0.1457 |
![]() | 0.00348 |
![]() | 10.32 |
![]() | 113.09 |
![]() | 26.51 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入INSECT金額
輸入INS金額
輸入INS金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 INSECT 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是INSECT兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上INSECT到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響INSECT到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將INSECT轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關INSECT (INS)的最新資訊

Pudgy Penguins Crypto: Giá trị, Giá cả và Chiến lược Đầu tư năm 2025
Khám phá hiện tượng Pudgy Penguins: từ cảm xúc NFT đến thương hiệu toàn cầu.

Tin tức hàng ngày | BTC đã quay trở lại mốc $95K, các nhà phân tích cho biết hy vọng về sự bùng nổ của Altcoins đang suy yếu
BTC trở lại $95K

Xu hướng giá của PENGU: Những điều bạn cần biết về Pudgy Penguins
Pudgy Penguins là một trong những dự án NFT đại diện nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.

Pudgy Penguins là gì? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền PENGU?
Pudgy Penguins là một trong những dự án NFT nổi tiếng nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.

Làm thế nào để nhận ZOO Coins trên Telegram?
ZOO coin, là token lõi của ứng dụng mini Telegram Zoo, đang dẫn đầu xu hướng đào game Web3.

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi
Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.