今日Chain Games市場價格
與昨天相比,Chain Games價格跌。
CHAIN轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.372。加密貨幣流通量為379,867,524.57 CHAIN,CHAIN以HKD計算的總市值為$1,101,286,222.75。 過去24小時,CHAIN以HKD計算的交易價減少了$-0.003151,跌幅為-0.84%。從歷史上看,CHAIN以HKD計算的歷史最高價為$8.02。 相比之下,CHAIN以HKD計算的歷史最低價為$0.04324。
1CHAIN兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHAIN 兌換 HKD 的匯率為 $0.372 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.84% ,Gate.io的 CHAIN/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHAIN/HKD 的歷史變化數據。
交易Chain Games
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.04774 | 1.28% |
CHAIN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.04774,24小時內的交易變化趨勢為1.28%, CHAIN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04774 和 1.28%,CHAIN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Chain Games兌換到Hong Kong Dollar轉換表
CHAIN兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHAIN | 0.37HKD |
2CHAIN | 0.74HKD |
3CHAIN | 1.11HKD |
4CHAIN | 1.48HKD |
5CHAIN | 1.86HKD |
6CHAIN | 2.23HKD |
7CHAIN | 2.6HKD |
8CHAIN | 2.97HKD |
9CHAIN | 3.34HKD |
10CHAIN | 3.72HKD |
1000CHAIN | 372.09HKD |
5000CHAIN | 1,860.46HKD |
10000CHAIN | 3,720.93HKD |
50000CHAIN | 18,604.69HKD |
100000CHAIN | 37,209.38HKD |
HKD兌換到CHAIN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 2.68CHAIN |
2HKD | 5.37CHAIN |
3HKD | 8.06CHAIN |
4HKD | 10.74CHAIN |
5HKD | 13.43CHAIN |
6HKD | 16.12CHAIN |
7HKD | 18.81CHAIN |
8HKD | 21.49CHAIN |
9HKD | 24.18CHAIN |
10HKD | 26.87CHAIN |
100HKD | 268.74CHAIN |
500HKD | 1,343.74CHAIN |
1000HKD | 2,687.49CHAIN |
5000HKD | 13,437.46CHAIN |
10000HKD | 26,874.93CHAIN |
上述 CHAIN 兌換 HKD 和HKD 兌換 CHAIN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 CHAIN 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 CHAIN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Chain Games兌換
上表列出了 1 CHAIN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHAIN = $0.05 USD、1 CHAIN = €0.04 EUR、1 CHAIN = ₹3.99 INR、1 CHAIN = Rp724.46 IDR、1 CHAIN = $0.06 CAD、1 CHAIN = £0.04 GBP、1 CHAIN = ฿1.58 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
ADA兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
SUI兌HKD
LINK兌HKD
SMART兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 2.87 |
![]() | 0.0006176 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 64.17 |
![]() | 26.8 |
![]() | 0.0973 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 64.17 |
![]() | 287.23 |
![]() | 80 |
![]() | 243.2 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 0.0006198 |
![]() | 16.06 |
![]() | 3.91 |
![]() | 56,640.17 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Chain Games金額
輸入CHAIN金額
輸入CHAIN金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Chain Games 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買Chain Games影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Chain Games兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Chain Games到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Chain Games到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Chain Games轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Chain Games (CHAIN)的最新資訊

ERG là gì: Hiểu về Blockchain Ergo và Tiềm năng của nó vào năm 2025
Khám phá ERG, loại tiền điện tử cách mạng đang cung cấp năng lượng cho Blockchain của Ergos.

ADN là gì: Đầu tư ICO an toàn trên Blockchain vào năm 2025
Khám phá ADN, nền tảng blockchain cách mạng bảo vệ các khoản đầu tư ICO vào năm 2025.

XOR trong Web3 là gì: Hiểu về các phép toán XOR trong Blockchain 2025
Khám phá vai trò quan trọng của XOR trong Web3, từ việc nâng cao bảo mật blockchain đến việc cung cấp năng lượng cho các hợp đồng thông minh.

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới
Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Token HYPE: Giải pháp hàng đầu cho Khả năng tương tác Blockchain vào năm 2025
Khám phá cách mà mã HYPER sẽ cách mạng hóa khả năng tương tác giữa các chuỗi