今日Binance-Peg XRP市場價格
與昨天相比,Binance-Peg XRP價格跌。
XRP轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥16.5。加密貨幣流通量為0 XRP,XRP以CNY計算的總市值為¥0。 過去24小時,XRP以CNY計算的交易價減少了¥-0.6331,跌幅為-3.71%。從歷史上看,XRP以CNY計算的歷史最高價為¥23.83。 相比之下,XRP以CNY計算的歷史最低價為¥2.05。
1XRP兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 CNY 的匯率為 ¥16.5 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.71% ,Gate.io的 XRP/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/CNY 的歷史變化數據。
交易Binance-Peg XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.33 | -3.18% | |
![]() 現貨 | $0.00002267 | -2.66% | |
![]() 現貨 | $2.33 | -3.25% | |
![]() 永續 | $2.33 | -2.72% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.33,24小時內的交易變化趨勢為-3.18%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.33 和 -3.18%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.33 和 -2.72%。
Binance-Peg XRP兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
XRP兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 16.5CNY |
2XRP | 33CNY |
3XRP | 49.51CNY |
4XRP | 66.01CNY |
5XRP | 82.52CNY |
6XRP | 99.02CNY |
7XRP | 115.53CNY |
8XRP | 132.03CNY |
9XRP | 148.54CNY |
10XRP | 165.04CNY |
100XRP | 1,650.44CNY |
500XRP | 8,252.24CNY |
1000XRP | 16,504.48CNY |
5000XRP | 82,522.44CNY |
10000XRP | 165,044.88CNY |
CNY兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.06058XRP |
2CNY | 0.1211XRP |
3CNY | 0.1817XRP |
4CNY | 0.2423XRP |
5CNY | 0.3029XRP |
6CNY | 0.3635XRP |
7CNY | 0.4241XRP |
8CNY | 0.4847XRP |
9CNY | 0.5453XRP |
10CNY | 0.6058XRP |
10000CNY | 605.89XRP |
50000CNY | 3,029.47XRP |
100000CNY | 6,058.95XRP |
500000CNY | 30,294.79XRP |
1000000CNY | 60,589.58XRP |
上述 XRP 兌換 CNY 和CNY 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 CNY 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Binance-Peg XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.32 USD、1 XRP = €2.08 EUR、1 XRP = ₹193.82 INR、1 XRP = Rp35,193.79 IDR、1 XRP = $3.15 CAD、1 XRP = £1.74 GBP、1 XRP = ฿76.52 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
AVAX兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006879 |
![]() | 0.02859 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.34 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4274 |
![]() | 70.92 |
![]() | 330.05 |
![]() | 96.03 |
![]() | 261.64 |
![]() | 0.02866 |
![]() | 0.000689 |
![]() | 18.79 |
![]() | 4.65 |
![]() | 3.19 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Binance-Peg XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Binance-Peg XRP 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Binance-Peg XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Binance-Peg XRP兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Binance-Peg XRP到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Binance-Peg XRP到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Binance-Peg XRP轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Binance-Peg XRP (XRP)的最新資訊

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

Cập nhật hàng ngày về XRP: Biến động giá phá vỡ qua mức hỗ trợ chính
Vào tháng 5 năm 2025, XRP đang ở ngã ba của những bước tiến công nghệ và triển khai sinh thái.

Ở Đâu Mua XRP?
Gate cung cấp XRP spot, đòn bẩy, hợp đồng vĩnh viễn, ETF, các phương pháp mua coin khác, và các sản phẩm quản lý tài chính XRP như Earn và cho vay.

Phân Tích Chi Tiết Về Token XRP
XRP là một loại tiền điện tử được phát triển bởi Ripple, nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất của giao dịch tài chính toàn cầu

XRP có phải là Bitcoin tiếp theo không?
XRP đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do vị trí độc đáo của nó trong lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới.