ZentryZENT sang INR:Chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZENT/INR: 1 ZENT ≈ ₹0.9522 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zentry Thị trường hôm nay

Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9522. Với nguồn cung lưu hành là 7,584,612,051.6 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng INR là ₹636,317,553,228.38. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng INR đã giảm ₹-0.02039, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng INR là ₹3.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang INR

0.9522-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang INR là ₹0.9522 INR, với sự thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zentry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZentryZENT/USDT
Giao ngay
$0.01089
-3.77%

The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.01089, with a 24-hour trading change of -3.77%, ZENT/USDT Spot is $0.01089 and -3.77%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zentry sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZENT sang INR

logo ZentrySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZENT
0.95INR
2ZENT
1.9INR
3ZENT
2.85INR
4ZENT
3.8INR
5ZENT
4.75INR
6ZENT
5.7INR
7ZENT
6.65INR
8ZENT
7.6INR
9ZENT
8.55INR
10ZENT
9.5INR
1,000ZENT
950.99INR
5,000ZENT
4,754.99INR
10,000ZENT
9,509.98INR
50,000ZENT
47,549.94INR
100,000ZENT
95,099.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZENT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zentry
1INR
1.05ZENT
2INR
2.1ZENT
3INR
3.15ZENT
4INR
4.2ZENT
5INR
5.25ZENT
6INR
6.3ZENT
7INR
7.36ZENT
8INR
8.41ZENT
9INR
9.46ZENT
10INR
10.51ZENT
100INR
105.15ZENT
500INR
525.76ZENT
1,000INR
1,051.52ZENT
5,000INR
5,257.62ZENT
10,000INR
10,515.25ZENT

Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang INR và INR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zentry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.95 INR, 1 ZENT = Rp177.7 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3372
logo BTCBTC
0.00005143
logo ETHETH
0.001318
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.00671
logo SOLSOL
0.0279
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,066.88
logo STETHSTETH
0.00132
logo DOGEDOGE
26.72
logo TRXTRX
16.95
logo ADAADA
7
logo LINKLINK
0.2523
logo WBTCWBTC
0.00005147
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZENT của bạn

Nhập số lượng ZENT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide