VNX GoldVNXAU sang CAD:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Đô la Canada (CAD)

VNXAU/CAD: 1 VNXAU ≈ $148.83 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $148.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng CAD là $5,759,774.74. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng CAD đã tăng $0.1354, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng CAD là $160.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $71.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang CAD

$148.83+0.091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang CAD là $148.83 CAD, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/CAD trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is $ and --, and VNXAU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VNXAU sang CAD

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VNXAU
148.83CAD
2VNXAU
297.66CAD
3VNXAU
446.5CAD
4VNXAU
595.33CAD
5VNXAU
744.17CAD
6VNXAU
893CAD
7VNXAU
1,041.83CAD
8VNXAU
1,190.67CAD
9VNXAU
1,339.5CAD
10VNXAU
1,488.34CAD
100VNXAU
14,883.4CAD
500VNXAU
74,417CAD
1,000VNXAU
148,834CAD
5,000VNXAU
744,170.02CAD
10,000VNXAU
1,488,340.04CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VNXAU

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1CAD
0.006718VNXAU
2CAD
0.01343VNXAU
3CAD
0.02015VNXAU
4CAD
0.02687VNXAU
5CAD
0.03359VNXAU
6CAD
0.04031VNXAU
7CAD
0.04703VNXAU
8CAD
0.05375VNXAU
9CAD
0.06047VNXAU
10CAD
0.06718VNXAU
100,000CAD
671.88VNXAU
500,000CAD
3,359.44VNXAU
1,000,000CAD
6,718.89VNXAU
5,000,000CAD
33,594.47VNXAU
10,000,000CAD
67,188.94VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang CAD và CAD sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CAD sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $108.07 USD, 1 VNXAU = €92.71 EUR, 1 VNXAU = ₹9,474.98 INR, 1 VNXAU = Rp1,757,734.75 IDR, 1 VNXAU = $148.83 CAD, 1 VNXAU = £80.1 GBP, 1 VNXAU = ฿3,504.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.98
logo BTCBTC
0.00307
logo ETHETH
0.08027
logo XRPXRP
118.22
logo USDTUSDT
362.79
logo BNBBNB
0.4342
logo SOLSOL
1.89
logo SMARTSMART
42,486.97
logo USDCUSDC
363.27
logo STETHSTETH
0.08112
logo TRXTRX
1,018.87
logo ADAADA
402.45
logo DOGEDOGE
1,638.26
logo LINKLINK
16.31
logo HYPEHYPE
8.05
logo WBTCWBTC
0.003071

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.