VNDCVNDC sang HKD:Chuyển đổi VNDC (VNDC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VNDC/HKD: 1 VNDC ≈ $0.0002998 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VNDC Thị trường hôm nay

VNDC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNDC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002998. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VNDC, tổng vốn hóa thị trường của VNDC tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VNDC tính bằng HKD đã tăng $0.000001461, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNDC tính bằng HKD là $183,697.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006207.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNDC sang HKD

$0.0002998+0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNDC sang HKD là $0.0002998 HKD, với sự thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNDC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNDC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VNDC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNDC/-- Spot is $ and --, and VNDC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNDC sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VNDC sang HKD

logo VNDCSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNDC
0HKD
2VNDC
0HKD
3VNDC
0HKD
4VNDC
0HKD
5VNDC
0HKD
6VNDC
0HKD
7VNDC
0HKD
8VNDC
0HKD
9VNDC
0HKD
10VNDC
0HKD
1,000,000VNDC
299.81HKD
5,000,000VNDC
1,499.06HKD
10,000,000VNDC
2,998.13HKD
50,000,000VNDC
14,990.65HKD
100,000,000VNDC
29,981.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNDC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNDC
1HKD
3,335.41VNDC
2HKD
6,670.82VNDC
3HKD
10,006.23VNDC
4HKD
13,341.64VNDC
5HKD
16,677.05VNDC
6HKD
20,012.46VNDC
7HKD
23,347.88VNDC
8HKD
26,683.29VNDC
9HKD
30,018.7VNDC
10HKD
33,354.11VNDC
100HKD
333,541.16VNDC
500HKD
1,667,705.8VNDC
1,000HKD
3,335,411.6VNDC
5,000HKD
16,677,058.03VNDC
10,000HKD
33,354,116.06VNDC

Bảng chuyển đổi số tiền VNDC sang HKD và HKD sang VNDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VNDC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VNDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNDC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNDC = $0 USD, 1 VNDC = €0 EUR, 1 VNDC = ₹0 INR, 1 VNDC = Rp0.58 IDR, 1 VNDC = $0 CAD, 1 VNDC = £0 GBP, 1 VNDC = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005445
logo ETHETH
0.01511
logo XRPXRP
19.72
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07917
logo SOLSOL
0.3482
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,289.84
logo STETHSTETH
0.01514
logo DOGEDOGE
267.8
logo TRXTRX
188.92
logo ADAADA
78.99
logo WBTCWBTC
0.0005459
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNDC (VNDC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VNDC của bạn

Nhập số lượng VNDC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNDC hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNDC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNDC sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNDC sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNDC sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.