ReserveBlockRBX sang VND:Chuyển đổi ReserveBlock (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

RBX/VND: 1 RBX ≈ ₫1,624,093.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveBlock Thị trường hôm nay

ReserveBlock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,624,093.69. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng VND đã giảm ₫-164,089.63, biểu thị mức giảm -9.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng VND là ₫2,233,424.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang VND

1,624,093.69-9.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang VND là ₫1,624,093.69 VND, với sự thay đổi -9.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch ReserveBlock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is $ and --, and RBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ReserveBlock sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBX sang VND

logo ReserveBlockSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBX
1,624,093.69VND
2RBX
3,248,187.39VND
3RBX
4,872,281.09VND
4RBX
6,496,374.79VND
5RBX
8,120,468.49VND
6RBX
9,744,562.19VND
7RBX
11,368,655.89VND
8RBX
12,992,749.58VND
9RBX
14,616,843.28VND
10RBX
16,240,936.98VND
100RBX
162,409,369.86VND
500RBX
812,046,849.34VND
1,000RBX
1,624,093,698.69VND
5,000RBX
8,120,468,493.48VND
10,000RBX
16,240,936,986.96VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveBlock
1VND
0.0000006157RBX
2VND
0.000001231RBX
3VND
0.000001847RBX
4VND
0.000002462RBX
5VND
0.000003078RBX
6VND
0.000003694RBX
7VND
0.00000431RBX
8VND
0.000004925RBX
9VND
0.000005541RBX
10VND
0.000006157RBX
1,000,000,000VND
615.72RBX
5,000,000,000VND
3,078.64RBX
10,000,000,000VND
6,157.28RBX
50,000,000,000VND
30,786.4RBX
100,000,000,000VND
61,572.8RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang VND và VND sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 VND sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReserveBlock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $61.81 USD, 1 RBX = €52.8 EUR, 1 RBX = ₹5,446.88 INR, 1 RBX = Rp1,018,276.8 IDR, 1 RBX = $85.66 CAD, 1 RBX = £45.66 GBP, 1 RBX = ฿1,963.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001662
logo ETHETH
0.000004302
logo XRPXRP
0.006286
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002121
logo SOLSOL
0.00008396
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.84
logo STETHSTETH
0.000004308
logo DOGEDOGE
0.07564
logo TRXTRX
0.05513
logo ADAADA
0.02159
logo LINKLINK
0.0007968
logo HYPEHYPE
0.0003458
logo WBTCWBTC
0.0000001662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReserveBlock (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveBlock hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveBlock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveBlock sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveBlock sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveBlock sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveBlock sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveBlock sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide