Privateum GlobalPRI sang EUR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Euro (EUR)

PRI/EUR: 1 PRI ≈ €3.54 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng EUR đã giảm €-0.01424, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng EUR là €11.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang EUR

3.54-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang EUR là €3.54 EUR, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is -- and --, and PRI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Euro

Bảng chuyển đổi PRI sang EUR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRI
3.52EUR
2PRI
7.05EUR
3PRI
10.58EUR
4PRI
14.11EUR
5PRI
17.64EUR
6PRI
21.17EUR
7PRI
24.7EUR
8PRI
28.23EUR
9PRI
31.76EUR
10PRI
35.29EUR
100PRI
352.97EUR
500PRI
1,764.88EUR
1,000PRI
3,529.76EUR
5,000PRI
17,648.82EUR
10,000PRI
35,297.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1EUR
0.2833PRI
2EUR
0.5666PRI
3EUR
0.8499PRI
4EUR
1.13PRI
5EUR
1.41PRI
6EUR
1.69PRI
7EUR
1.98PRI
8EUR
2.26PRI
9EUR
2.54PRI
10EUR
2.83PRI
1,000EUR
283.3PRI
5,000EUR
1,416.52PRI
10,000EUR
2,833.05PRI
50,000EUR
14,165.25PRI
100,000EUR
28,330.5PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang EUR và EUR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.14 USD, 1 PRI = €3.53 EUR, 1 PRI = ₹365.63 INR, 1 PRI = Rp67,815.48 IDR, 1 PRI = $5.73 CAD, 1 PRI = £3.05 GBP, 1 PRI = ฿131.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.83
logo BTCBTC
0.005056
logo ETHETH
0.1255
logo XRPXRP
188.26
logo USDTUSDT
586.24
logo SOLSOL
2.41
logo BNBBNB
0.6277
logo USDCUSDC
586.85
logo SMARTSMART
120,042.05
logo DOGEDOGE
2,031.03
logo STETHSTETH
0.1257
logo ADAADA
631.87
logo TRXTRX
1,675.45
logo LINKLINK
23.58
logo HYPEHYPE
10.74
logo WBTCWBTC
0.005056

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide