OrdifyORFY sang VND:Chuyển đổi Ordify (ORFY) sang Việt Nam đồng (VND)

ORFY/VND: 1 ORFY ≈ ₫218.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ordify Thị trường hôm nay

Ordify đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordify chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫218.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,220,000 ORFY, tổng vốn hóa thị trường của Ordify tính bằng VND là ₫58,597,115,512,828.26. Trong 24h qua, giá của Ordify tính bằng VND đã tăng ₫10.12, biểu thị mức tăng +4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordify tính bằng VND là ₫23,076.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫191.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORFY sang VND

218.64+4.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORFY sang VND là ₫218.64 VND, với sự thay đổi +4.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORFY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORFY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ordify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrdifyORFY/USDT
Giao ngay
$0.008338
+4.70%

The real-time trading price of ORFY/USDT Spot is $0.008338, with a 24-hour trading change of +4.70%, ORFY/USDT Spot is $0.008338 and +4.70%, and ORFY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ordify sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORFY sang VND

logo OrdifySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORFY
219.11VND
2ORFY
438.23VND
3ORFY
657.35VND
4ORFY
876.47VND
5ORFY
1,095.59VND
6ORFY
1,314.71VND
7ORFY
1,533.83VND
8ORFY
1,752.95VND
9ORFY
1,972.07VND
10ORFY
2,191.19VND
100ORFY
21,911.9VND
500ORFY
109,559.53VND
1,000ORFY
219,119.06VND
5,000ORFY
1,095,595.3VND
10,000ORFY
2,191,190.6VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORFY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordify
1VND
0.004563ORFY
2VND
0.009127ORFY
3VND
0.01369ORFY
4VND
0.01825ORFY
5VND
0.02281ORFY
6VND
0.02738ORFY
7VND
0.03194ORFY
8VND
0.0365ORFY
9VND
0.04107ORFY
10VND
0.04563ORFY
100,000VND
456.37ORFY
500,000VND
2,281.86ORFY
1,000,000VND
4,563.72ORFY
5,000,000VND
22,818.64ORFY
10,000,000VND
45,637.28ORFY

Bảng chuyển đổi số tiền ORFY sang VND và VND sang ORFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORFY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ORFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORFY = $0.01 USD, 1 ORFY = €0.01 EUR, 1 ORFY = ₹0.73 INR, 1 ORFY = Rp137.03 IDR, 1 ORFY = $0.01 CAD, 1 ORFY = £0.01 GBP, 1 ORFY = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001725
logo ETHETH
0.000004323
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006792
logo BNBBNB
0.00002232
logo SOLSOL
0.00009334
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000004338
logo DOGEDOGE
0.08883
logo TRXTRX
0.05608
logo ADAADA
0.02321
logo LINKLINK
0.0008131
logo WBTCWBTC
0.0000001722
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordify (ORFY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORFY của bạn

Nhập số lượng ORFY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordify hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordify sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordify sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordify sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordify sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordify sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide