OrangeORNG sang EUR:Chuyển đổi Orange (ORNG) sang Euro (EUR)

ORNG/EUR: 1 ORNG ≈ €0.01958 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orange Thị trường hôm nay

Orange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orange chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01958. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,250,000 ORNG, tổng vốn hóa thị trường của Orange tính bằng EUR là €105,118.95. Trong 24h qua, giá của Orange tính bằng EUR đã tăng €0.00004462, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orange tính bằng EUR là €0.06613, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003031.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNG sang EUR

0.01958+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNG sang EUR là €0.01958 EUR, với sự thay đổi +0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORNG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrangeORNG/USDT
Giao ngay
$0.0228
+0.88%

The real-time trading price of ORNG/USDT Spot is $0.0228, with a 24-hour trading change of +0.88%, ORNG/USDT Spot is $0.0228 and +0.88%, and ORNG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Orange sang Euro

Bảng chuyển đổi ORNG sang EUR

logo OrangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORNG
0.01EUR
2ORNG
0.03EUR
3ORNG
0.05EUR
4ORNG
0.07EUR
5ORNG
0.09EUR
6ORNG
0.11EUR
7ORNG
0.13EUR
8ORNG
0.15EUR
9ORNG
0.17EUR
10ORNG
0.19EUR
10,000ORNG
194.08EUR
50,000ORNG
970.42EUR
100,000ORNG
1,940.85EUR
500,000ORNG
9,704.28EUR
1,000,000ORNG
19,408.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORNG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orange
1EUR
51.52ORNG
2EUR
103.04ORNG
3EUR
154.57ORNG
4EUR
206.09ORNG
5EUR
257.61ORNG
6EUR
309.14ORNG
7EUR
360.66ORNG
8EUR
412.18ORNG
9EUR
463.71ORNG
10EUR
515.23ORNG
100EUR
5,152.36ORNG
500EUR
25,761.82ORNG
1,000EUR
51,523.64ORNG
5,000EUR
257,618.24ORNG
10,000EUR
515,236.48ORNG

Bảng chuyển đổi số tiền ORNG sang EUR và EUR sang ORNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORNG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ORNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNG = $0.02 USD, 1 ORNG = €0.02 EUR, 1 ORNG = ₹2.01 INR, 1 ORNG = Rp374.45 IDR, 1 ORNG = $0.03 CAD, 1 ORNG = £0.02 GBP, 1 ORNG = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.5
logo BTCBTC
0.005247
logo ETHETH
0.1353
logo XRPXRP
206.65
logo USDTUSDT
582.11
logo BNBBNB
0.6822
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
582.25
logo SMARTSMART
92,638.43
logo STETHSTETH
0.1357
logo DOGEDOGE
2,693.59
logo TRXTRX
1,727.72
logo ADAADA
701.2
logo LINKLINK
24.98
logo WBTCWBTC
0.005254
logo USDEUSDE
581.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orange (ORNG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ORNG của bạn

Nhập số lượng ORNG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide