NOOTNOOT sang IDR:Chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOOT/IDR: 1 NOOT ≈ Rp1.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.81. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng IDR là Rp29,827,387,841,139.39. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1669, biểu thị mức giảm -8.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng IDR là Rp85.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang IDR

Rp1.81-8.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang IDR là Rp1.81 IDR, với sự thay đổi -8.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOOT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0001147
-8.07%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001147, with a 24-hour trading change of -8.07%, NOOT/USDT Spot is $0.0001147 and -8.07%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOOT sang IDR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOOT
1.81IDR
2NOOT
3.62IDR
3NOOT
5.44IDR
4NOOT
7.25IDR
5NOOT
9.07IDR
6NOOT
10.88IDR
7NOOT
12.7IDR
8NOOT
14.51IDR
9NOOT
16.33IDR
10NOOT
18.14IDR
100NOOT
181.48IDR
500NOOT
907.44IDR
1,000NOOT
1,814.89IDR
5,000NOOT
9,074.46IDR
10,000NOOT
18,148.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOOT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1IDR
0.5509NOOT
2IDR
1.1NOOT
3IDR
1.65NOOT
4IDR
2.2NOOT
5IDR
2.75NOOT
6IDR
3.3NOOT
7IDR
3.85NOOT
8IDR
4.4NOOT
9IDR
4.95NOOT
10IDR
5.5NOOT
1,000IDR
550.99NOOT
5,000IDR
2,754.98NOOT
10,000IDR
5,509.96NOOT
50,000IDR
27,549.82NOOT
100,000IDR
55,099.65NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang IDR và IDR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp1.81 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001814
logo BTCBTC
0.0000002749
logo ETHETH
0.000007112
logo USDTUSDT
0.03041
logo XRPXRP
0.01084
logo BNBBNB
0.00003582
logo SOLSOL
0.0001482
logo USDCUSDC
0.03043
logo SMARTSMART
4.72
logo STETHSTETH
0.00000714
logo TRXTRX
0.09043
logo DOGEDOGE
0.1442
logo ADAADA
0.03723
logo LINKLINK
0.001325
logo WBTCWBTC
0.000000275
logo USDEUSDE
0.03039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide