NamecoinNMC sang THB:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Baht Thái (THB)

NMC/THB: 1 NMC ≈ ฿51.83 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿51.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng THB đã tăng ฿6.08, biểu thị mức tăng +13.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng THB là ฿416.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0291.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang THB

฿51.83+13.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang THB là ฿51.83 THB, với sự thay đổi +13.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/THB trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NMC sang THB

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NMC
51.83THB
2NMC
103.67THB
3NMC
155.5THB
4NMC
207.34THB
5NMC
259.17THB
6NMC
311.01THB
7NMC
362.84THB
8NMC
414.68THB
9NMC
466.51THB
10NMC
518.35THB
100NMC
5,183.54THB
500NMC
25,917.73THB
1,000NMC
51,835.46THB
5,000NMC
259,177.33THB
10,000NMC
518,354.67THB

Bảng chuyển đổi THB sang NMC

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1THB
0.01929NMC
2THB
0.03858NMC
3THB
0.05787NMC
4THB
0.07716NMC
5THB
0.09645NMC
6THB
0.1157NMC
7THB
0.135NMC
8THB
0.1543NMC
9THB
0.1736NMC
10THB
0.1929NMC
10,000THB
192.91NMC
50,000THB
964.59NMC
100,000THB
1,929.18NMC
500,000THB
9,645.9NMC
1,000,000THB
19,291.81NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang THB và THB sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1.63 USD, 1 NMC = €1.39 EUR, 1 NMC = ₹143.76 INR, 1 NMC = Rp26,741.08 IDR, 1 NMC = $2.25 CAD, 1 NMC = £1.2 GBP, 1 NMC = ฿51.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9325
logo BTCBTC
0.0001367
logo ETHETH
0.003543
logo XRPXRP
5.2
logo USDTUSDT
15.71
logo BNBBNB
0.017
logo SOLSOL
0.0675
logo USDCUSDC
15.72
logo SMARTSMART
2,838.46
logo DOGEDOGE
60.4
logo STETHSTETH
0.003554
logo TRXTRX
45.78
logo ADAADA
18.24
logo LINKLINK
0.6769
logo WBTCWBTC
0.0001367
logo HYPEHYPE
0.2971

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide