Iron BankIB sang GBP:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Bảng Anh (GBP)

IB/GBP: 1 IB ≈ £0.4224 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.4224. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng GBP là £59,496.16. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng GBP đã giảm £-0.003879, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng GBP là £188.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1349.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang GBP

£0.4224-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang GBP là £0.4224 GBP, với sự thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is $ and --, and IB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi IB sang GBP

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IB
0.42GBP
2IB
0.84GBP
3IB
1.26GBP
4IB
1.68GBP
5IB
2.11GBP
6IB
2.53GBP
7IB
2.95GBP
8IB
3.37GBP
9IB
3.8GBP
10IB
4.22GBP
1,000IB
422.47GBP
5,000IB
2,112.39GBP
10,000IB
4,224.78GBP
50,000IB
21,123.9GBP
100,000IB
42,247.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1GBP
2.36IB
2GBP
4.73IB
3GBP
7.1IB
4GBP
9.46IB
5GBP
11.83IB
6GBP
14.2IB
7GBP
16.56IB
8GBP
18.93IB
9GBP
21.3IB
10GBP
23.66IB
100GBP
236.69IB
500GBP
1,183.49IB
1,000GBP
2,366.98IB
5,000GBP
11,834.93IB
10,000GBP
23,669.86IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang GBP và GBP sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.57 USD, 1 IB = €0.49 EUR, 1 IB = ₹49.79 INR, 1 IB = Rp9,281.03 IDR, 1 IB = $0.79 CAD, 1 IB = £0.42 GBP, 1 IB = ฿18.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.28
logo BTCBTC
0.005877
logo ETHETH
0.1422
logo XRPXRP
223.93
logo USDTUSDT
674.18
logo BNBBNB
0.781
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
673.9
logo SMARTSMART
95,753.28
logo STETHSTETH
0.1425
logo DOGEDOGE
2,932.5
logo TRXTRX
1,847.43
logo ADAADA
756.15
logo LINKLINK
26.58
logo WBTCWBTC
0.005876
logo HYPEHYPE
15.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.