GoldFinXGIX sang INR:Chuyển đổi GoldFinX (GIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

GIX/INR: 1 GIX ≈ ₹0.04384 INR

Lần cập nhật mới nhất:

GoldFinX Thị trường hôm nay

GoldFinX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04384. Với nguồn cung lưu hành là 0 GIX, tổng vốn hóa thị trường của GIX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của GIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00003203, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIX tính bằng INR là ₹3,080.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04267.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIX sang INR

0.04384-0.073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIX sang INR là ₹0.04384 INR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch GoldFinX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GIX/-- Spot is $ and --, and GIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GoldFinX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi GIX sang INR

logo GoldFinXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GIX
0.04INR
2GIX
0.08INR
3GIX
0.13INR
4GIX
0.17INR
5GIX
0.21INR
6GIX
0.26INR
7GIX
0.3INR
8GIX
0.35INR
9GIX
0.39INR
10GIX
0.43INR
10,000GIX
438.49INR
50,000GIX
2,192.47INR
100,000GIX
4,384.95INR
500,000GIX
21,924.76INR
1,000,000GIX
43,849.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang GIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo GoldFinX
1INR
22.8GIX
2INR
45.61GIX
3INR
68.41GIX
4INR
91.22GIX
5INR
114.02GIX
6INR
136.83GIX
7INR
159.63GIX
8INR
182.44GIX
9INR
205.24GIX
10INR
228.05GIX
100INR
2,280.52GIX
500INR
11,402.63GIX
1,000INR
22,805.26GIX
5,000INR
114,026.32GIX
10,000INR
228,052.64GIX

Bảng chuyển đổi số tiền GIX sang INR và INR sang GIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang GIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GoldFinX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIX = $0 USD, 1 GIX = €0 EUR, 1 GIX = ₹0.04 INR, 1 GIX = Rp8.13 IDR, 1 GIX = $0 CAD, 1 GIX = £0 GBP, 1 GIX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3387
logo BTCBTC
0.00005027
logo ETHETH
0.001365
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006843
logo SOLSOL
0.03196
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
879.98
logo STETHSTETH
0.001368
logo TRXTRX
16.26
logo DOGEDOGE
26.65
logo ADAADA
6.56
logo LINKLINK
0.2376
logo WBTCWBTC
0.00005021
logo HYPEHYPE
0.1344

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GoldFinX (GIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng GIX của bạn

Nhập số lượng GIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoldFinX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoldFinX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoldFinX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GoldFinX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoldFinX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoldFinX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi GoldFinX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.