

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫3,231,992, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫22.17B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫128.41B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00016%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +47.99% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫22.17B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,758,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,088,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫128.41B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫129.27B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫3,280,016 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,558,412.48 và giá cao nhất ₫3,870,418.88. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫16,904,210.97, mang lại tiềm năng lợi nhuận +315.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,558,412.48 | ₫3,870,418.88 | ₫3,280,016 | +1.00% |
2026 | ₫3,003,182.64 | ₫4,469,021.8 | ₫3,575,217.44 | +10.00% |
2027 | ₫2,091,502.2 | ₫4,183,004.4 | ₫4,022,119.62 | +24.00% |
2028 | ₫2,092,306.62 | ₫5,825,638.05 | ₫4,102,562.01 | +26.00% |
2029 | ₫4,517,331.03 | ₫7,197,945.05 | ₫4,964,100.03 | +53.00% |
2030 | ₫4,621,577.13 | ₫8,756,672.46 | ₫6,081,022.54 | +88.00% |
2031 | ₫5,638,324.1 | ₫10,015,444.12 | ₫7,418,847.5 | +129.00% |
2032 | ₫7,496,745.4 | ₫12,465,518.51 | ₫8,717,145.81 | +169.00% |
2033 | ₫6,354,799.29 | ₫14,721,951.71 | ₫10,591,332.16 | +227.00% |
2034 | ₫7,340,852.32 | ₫14,175,438.97 | ₫12,656,641.93 | +291.00% |
2035 | ₫8,586,265.89 | ₫16,904,210.97 | ₫13,416,040.45 | +315.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +47.99% trong 24h qua và -28.56% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -28.66% trong 30 ngày qua và -72.78% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫68,644.63 | +2.17% |
24H | +₫1,048,066.05 | +47.99% |
7D | -₫1,292,072.94 | -28.56% |
30D | -₫1,298,414.5 | -28.66% |
1Y | -₫8,641,600.94 | -72.78% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng