DaiDAI sang KRW:Chuyển đổi Dai (DAI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

DAI/KRW: 1 DAI ≈ ₩1,390.44 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,390.44. Với nguồn cung lưu hành là 3,921,192,503.61 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng KRW là ₩7,585,410,949,496,859.11. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng KRW đã giảm ₩-0.974, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng KRW là ₩1,697.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,227.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang KRW

1,390.44-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang KRW là ₩1,390.44 KRW, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9994
-0.12%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of -0.12%, DAI/USDT Spot is $0.9994 and -0.12%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dai sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi DAI sang KRW

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1DAI
1,390.44KRW
2DAI
2,780.89KRW
3DAI
4,171.34KRW
4DAI
5,561.78KRW
5DAI
6,952.23KRW
6DAI
8,342.68KRW
7DAI
9,733.13KRW
8DAI
11,123.57KRW
9DAI
12,514.02KRW
10DAI
13,904.47KRW
100DAI
139,044.71KRW
500DAI
695,223.58KRW
1,000DAI
1,390,447.17KRW
5,000DAI
6,952,235.86KRW
10,000DAI
13,904,471.72KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang DAI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1KRW
0.0007191DAI
2KRW
0.001438DAI
3KRW
0.002157DAI
4KRW
0.002876DAI
5KRW
0.003595DAI
6KRW
0.004315DAI
7KRW
0.005034DAI
8KRW
0.005753DAI
9KRW
0.006472DAI
10KRW
0.007191DAI
1,000,000KRW
719.19DAI
5,000,000KRW
3,595.96DAI
10,000,000KRW
7,191.93DAI
50,000,000KRW
35,959.65DAI
100,000,000KRW
71,919.3DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang KRW và KRW sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.86 EUR, 1 DAI = ₹87.65 INR, 1 DAI = Rp16,269.31 IDR, 1 DAI = $1.38 CAD, 1 DAI = £0.74 GBP, 1 DAI = ฿32.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02158
logo BTCBTC
0.000002995
logo ETHETH
0.00007816
logo XRPXRP
0.1094
logo USDTUSDT
0.3594
logo BNBBNB
0.0004306
logo SOLSOL
0.001866
logo SMARTSMART
42.81
logo USDCUSDC
0.3594
logo STETHSTETH
0.00007853
logo DOGEDOGE
1.52
logo TRXTRX
1.01
logo ADAADA
0.4234
logo LINKLINK
0.01538
logo WBTCWBTC
0.000002994
logo HYPEHYPE
0.007894

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dai (DAI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.