AurixAUR sang IDR:Chuyển đổi Aurix (AUR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

AUR/IDR: 1 AUR ≈ Rp7,349 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Aurix Thị trường hôm nay

Aurix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aurix chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,349. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUR, tổng vốn hóa thị trường của Aurix tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Aurix tính bằng IDR đã tăng Rp38.78, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurix tính bằng IDR là Rp419,238.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp165.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUR sang IDR

Rp7,349+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUR sang IDR là Rp7,349 IDR, với sự thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Aurix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AUR/-- Spot is -- and --, and AUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aurix sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi AUR sang IDR

logo AurixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AUR
7,340.61IDR
2AUR
14,681.22IDR
3AUR
22,021.83IDR
4AUR
29,362.44IDR
5AUR
36,703.05IDR
6AUR
44,043.66IDR
7AUR
51,384.27IDR
8AUR
58,724.88IDR
9AUR
66,065.49IDR
10AUR
73,406.1IDR
100AUR
734,061.06IDR
500AUR
3,670,305.34IDR
1,000AUR
7,340,610.69IDR
5,000AUR
36,703,053.49IDR
10,000AUR
73,406,106.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AUR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurix
1IDR
0.0001362AUR
2IDR
0.0002724AUR
3IDR
0.0004086AUR
4IDR
0.0005449AUR
5IDR
0.0006811AUR
6IDR
0.0008173AUR
7IDR
0.0009535AUR
8IDR
0.001089AUR
9IDR
0.001226AUR
10IDR
0.001362AUR
1,000,000IDR
136.22AUR
5,000,000IDR
681.14AUR
10,000,000IDR
1,362.28AUR
50,000,000IDR
6,811.42AUR
100,000,000IDR
13,622.84AUR

Bảng chuyển đổi số tiền AUR sang IDR và IDR sang AUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang AUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUR = $0.45 USD, 1 AUR = €0.38 EUR, 1 AUR = ₹39.45 INR, 1 AUR = Rp7,349.01 IDR, 1 AUR = $0.62 CAD, 1 AUR = £0.33 GBP, 1 AUR = ฿14.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001772
logo BTCBTC
0.0000002641
logo ETHETH
0.000006702
logo XRPXRP
0.009992
logo USDTUSDT
0.03037
logo SOLSOL
0.0001267
logo BNBBNB
0.00003346
logo USDCUSDC
0.03038
logo SMARTSMART
6.03
logo DOGEDOGE
0.1154
logo STETHSTETH
0.000006713
logo TRXTRX
0.08725
logo ADAADA
0.03416
logo LINKLINK
0.001243
logo HYPEHYPE
0.0005454
logo WBTCWBTC
0.0000002642

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurix (AUR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng AUR của bạn

Nhập số lượng AUR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurix hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurix sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide