AmbraAMBR sang CNY:Chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

AMBR/CNY: 1 AMBR ≈ ¥0.5945 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5945. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02458, biểu thị mức giảm -3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng CNY là ¥5.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4804.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang CNY

¥0.5945-3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang CNY là ¥0.5945 CNY, với sự thay đổi -3.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMBR/-- Spot is $ and --, and AMBR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ambra sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi AMBR sang CNY

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AMBR
0.59CNY
2AMBR
1.18CNY
3AMBR
1.78CNY
4AMBR
2.37CNY
5AMBR
2.97CNY
6AMBR
3.56CNY
7AMBR
4.16CNY
8AMBR
4.75CNY
9AMBR
5.35CNY
10AMBR
5.94CNY
1,000AMBR
594.58CNY
5,000AMBR
2,972.92CNY
10,000AMBR
5,945.84CNY
50,000AMBR
29,729.2CNY
100,000AMBR
59,458.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AMBR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1CNY
1.68AMBR
2CNY
3.36AMBR
3CNY
5.04AMBR
4CNY
6.72AMBR
5CNY
8.4AMBR
6CNY
10.09AMBR
7CNY
11.77AMBR
8CNY
13.45AMBR
9CNY
15.13AMBR
10CNY
16.81AMBR
100CNY
168.18AMBR
500CNY
840.92AMBR
1,000CNY
1,681.84AMBR
5,000CNY
8,409.23AMBR
10,000CNY
16,818.47AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang CNY và CNY sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AMBR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹7.25 INR, 1 AMBR = Rp1,345.41 IDR, 1 AMBR = $0.11 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006145
logo ETHETH
0.01669
logo XRPXRP
23.8
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08364
logo SOLSOL
0.3895
logo USDCUSDC
69.57
logo SMARTSMART
10,601.93
logo STETHSTETH
0.01671
logo TRXTRX
199.02
logo DOGEDOGE
325.33
logo ADAADA
81.1
logo LINKLINK
2.91
logo WBTCWBTC
0.0006142
logo HYPEHYPE
1.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.