Cập nhật giá PLN so với EUR hôm nay

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Tóm tắt

Báo cáo này cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực giữa đồng Zloty Ba Lan (PLN) và Euro (EUR), giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt động thái thị trường và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng.

Định nghĩa

Đồng Zloty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, trong khi Euro (EUR) là đồng tiền chung của Khu vực Euro. Tỷ giá hối đoái giữa chúng phản ánh tâm lý thị trường về sức mạnh kinh tế tương đối của Ba Lan và Khu vực Euro, cũng như sự tự tin của nhà đầu tư vào cả hai đồng tiền.

Giá hôm nay

  • 1 PLN = 0.237 EUR
  • Giá cao nhất 24h: 0.23746 EUR
  • Giá thấp nhất 24h: 0.23666 EUR

Phân tích thị trường

Các biến động giá PLN/EUR gần đây phản ánh các động thái liên tục của thị trường tiền tệ giữa hai khu vực. Phân tích kỹ thuật cho thấy môi trường thị trường trung lập đến hỗn hợp.

  • Các mức kỹ thuật: Hỗ trợ chính được xác định quanh 4.21537 PLN/EUR, với kháng cự tại 4.3490 PLN/EUR và 4.3000 PLN/EUR
  • Quan sát thị trường: Cặp tiền tệ đã thể hiện khó khăn trong việc phá vỡ các mức kháng cự đã thiết lập, cho thấy các mô hình hợp nhất
  • Cơ hội giao dịch: Theo dõi các vùng hỗ trợ và kháng cự chính để xác định điểm vào và thoát lệnh tiềm năng; các nhà giao dịch có thể chú ý đến hành động giá gần các mức kỹ thuật đã thiết lập để nhận tín hiệu giao dịch

Kết luận

Tiếp tục theo dõi cặp PLN/EUR chặt chẽ, kết hợp phân tích kỹ thuật với tâm lý thị trường. Chú ý đến các mức hỗ trợ và kháng cự chính để tìm kiếm các cơ hội giao dịch tiềm năng và các chiến lược quản lý rủi ro.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim