Cập nhật giá PLN so với EUR hôm nay

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Tóm tắt

Báo cáo này cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực giữa đồng Zloty Ba Lan (PLN) và Euro (EUR), giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt động thái thị trường và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng.

Định nghĩa

Đồng Zloty Ba Lan (PLN) là đồng tiền chính thức của Ba Lan, trong khi Euro (EUR) là đồng tiền chung của Khu vực Euro. Tỷ giá hối đoái giữa chúng phản ánh tâm lý thị trường đối với nền kinh tế Ba Lan và sức mạnh tương đối của hai đồng tiền này trên thị trường ngoại hối.

Giá hôm nay

  • 1 PLN = 0.237 EUR
  • Giá cao nhất 24h: 0.23679 EUR
  • Giá thấp nhất 24h: 0.23667 EUR

Phân tích thị trường

Các biến động giá PLN/EUR gần đây cho thấy ít biến động trong phạm vi hẹp trong vòng 24 giờ.

  • Các mức kỹ thuật: Các mức hỗ trợ chính được xác định ở 4.22, 4.21, và 4.20 (EUR/PLN inverse); các mức kháng cự ở 4.24, 4.25, và 4.26
  • Lưu ý rủi ro: Cặp tiền tệ này cho thấy sự hợp nhất chặt chẽ, đề nghị các nhà giao dịch chờ tín hiệu rõ ràng hơn trước khi thiết lập các vị thế lớn
  • Cơ hội giao dịch: Theo dõi khả năng thoát khỏi vùng hợp nhất hiện tại; các chỉ số kỹ thuật như RSI, MACD và Đường trung bình động nên được quan sát để xác nhận đà tăng hoặc giảm

Kết luận

Tiếp tục theo dõi chặt chẽ cặp PLN/EUR, kết hợp phân tích kỹ thuật với các diễn biến kinh tế vĩ mô ảnh hưởng tới cả nền kinh tế Ba Lan và Eurozone. Các nhà giao dịch nên cảnh giác với các cơ hội breakout tiềm năng trong khi tôn trọng các mức hỗ trợ và kháng cự đã xác định.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hotXem thêm
  • Vốn hóa:$3.6KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.62KNgười nắm giữ:2
    0.09%
  • Vốn hóa:$3.63KNgười nắm giữ:2
    0.12%
  • Vốn hóa:$3.58KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.59KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim