50 đồng tiền yếu nhất trên thế giới vào năm 2025 🌍💸

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Một cái nhìn thoáng qua vào các quốc gia có đồng tiền yếu nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang chìm trong rắc rối kinh tế. Tiền của họ? Không đáng giá bao nhiêu. Hãy cùng khám phá.

  1. 🇱🇧 Liban — Bảng (LBP) — 1 USD ≈ 89,676 LBP

  2. 🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 514.000 IRR

  3. 🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES) - 1 USD ≈ 3,850,000 VES

  4. 🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 25,200 VND

  5. 🇱🇦 Lào — Kip (LAK) — 1 USD ≈ 18.450 LAK

  6. 🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 18,100 SLL

  7. 🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 USD ≈ 15,750 IDR

  8. 🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 12,800 UZS

  9. 🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 9,250 GNF

  10. 🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 USD ≈ 7,520 PYG

  11. 🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,250 KHR

  12. 🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 4,100 COP

  13. 🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 USD ≈ 3,950 UGX

  14. 🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,650 TZS

  15. 🇲🇬 Madagascar — Ariary (MGA) — 1 USD ≈ 4,580 MGA

  16. 🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD) - 1 USD ≈ 1,380 IQD

  17. 🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3.25 BYN

  18. 🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 305 PKR

  19. 🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,350 MMK

  20. 🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 22.3 ZMW

  21. 🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 138 NPR

  22. 🇸🇩 Sudan — Pound (SDG) — 1 USD ≈ 650 SDG

  23. 🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 39.5 SRD

  24. 🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 USD ≈ 640 XOF

  25. 🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 58 ETB

  26. 🇰🇵 Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 950 KPW

  27. 🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.7 TMT

  28. 🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11.5 TJS

  29. 🇸🇾 Syria — Bảng (SYP) — 1 USD ≈ 16,500 SYP

  30. 🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 13.2 GHS

  31. 🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 155 KES

  32. 🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 34 EGP

  33. 🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 335 LKR

  34. 🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,320 MWK

  35. 🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 65.5 MZN

  36. 🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 270 YER

  37. 🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 USD ≈ 83 AFN

  38. 🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 92 KGS

  39. 🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 138 HTG

  40. 🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 820 NGN

  41. 🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 19.2 MDL

  42. 🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 USD ≈ 430 AMD

  43. 🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.95 GEL

  44. 🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 USD ≈ 580 SOS

  45. 🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD) - 1 USD ≈ 2.35 FJD

  46. 🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 38.2 NIO

  47. 🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 118 BDT

  48. 🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 USD ≈ 495 KZT

  49. 🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 142 ISK

  50. 🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 59,5 PHP

Thật kỳ lạ khi những nền kinh tế này đều sụp đổ theo cách riêng của chúng. Tiền cứ mất giá. Một số thì phải đấu tranh với siêu lạm phát. Những người khác bị trừng phạt. Chính trị cũng làm mọi thứ trở nên rối ren. Thực sự bất ngờ khi thấy Iceland trong danh sách này. Không hoàn toàn rõ lý do tại sao một số đồng tiền lại giảm mạnh như vậy, nhưng tất cả dường như đều phải quỳ gối trước đồng đô la mạnh mẽ vào năm 2025.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)