Một cái nhìn thoáng qua vào các quốc gia có đồng tiền yếu nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang chìm trong rắc rối kinh tế. Tiền của họ? Không đáng giá bao nhiêu. Hãy cùng khám phá.
Thật kỳ lạ khi những nền kinh tế này đều sụp đổ theo cách riêng của chúng. Tiền cứ mất giá. Một số thì phải đấu tranh với siêu lạm phát. Những người khác bị trừng phạt. Chính trị cũng làm mọi thứ trở nên rối ren. Thực sự bất ngờ khi thấy Iceland trong danh sách này. Không hoàn toàn rõ lý do tại sao một số đồng tiền lại giảm mạnh như vậy, nhưng tất cả dường như đều phải quỳ gối trước đồng đô la mạnh mẽ vào năm 2025.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
50 đồng tiền yếu nhất trên thế giới vào năm 2025 🌍💸
Một cái nhìn thoáng qua vào các quốc gia có đồng tiền yếu nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang chìm trong rắc rối kinh tế. Tiền của họ? Không đáng giá bao nhiêu. Hãy cùng khám phá.
🇱🇧 Liban — Bảng (LBP) — 1 USD ≈ 89,676 LBP
🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 514.000 IRR
🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES) - 1 USD ≈ 3,850,000 VES
🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 25,200 VND
🇱🇦 Lào — Kip (LAK) — 1 USD ≈ 18.450 LAK
🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 18,100 SLL
🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 USD ≈ 15,750 IDR
🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 12,800 UZS
🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 9,250 GNF
🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 USD ≈ 7,520 PYG
🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,250 KHR
🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 4,100 COP
🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 USD ≈ 3,950 UGX
🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,650 TZS
🇲🇬 Madagascar — Ariary (MGA) — 1 USD ≈ 4,580 MGA
🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD) - 1 USD ≈ 1,380 IQD
🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3.25 BYN
🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 305 PKR
🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,350 MMK
🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 22.3 ZMW
🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 138 NPR
🇸🇩 Sudan — Pound (SDG) — 1 USD ≈ 650 SDG
🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 39.5 SRD
🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 USD ≈ 640 XOF
🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 58 ETB
🇰🇵 Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 950 KPW
🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.7 TMT
🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11.5 TJS
🇸🇾 Syria — Bảng (SYP) — 1 USD ≈ 16,500 SYP
🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 13.2 GHS
🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 155 KES
🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 34 EGP
🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 335 LKR
🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,320 MWK
🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 65.5 MZN
🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 270 YER
🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 USD ≈ 83 AFN
🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 92 KGS
🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 138 HTG
🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 820 NGN
🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 19.2 MDL
🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 USD ≈ 430 AMD
🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.95 GEL
🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 USD ≈ 580 SOS
🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD) - 1 USD ≈ 2.35 FJD
🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 38.2 NIO
🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 118 BDT
🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 USD ≈ 495 KZT
🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 142 ISK
🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 59,5 PHP
Thật kỳ lạ khi những nền kinh tế này đều sụp đổ theo cách riêng của chúng. Tiền cứ mất giá. Một số thì phải đấu tranh với siêu lạm phát. Những người khác bị trừng phạt. Chính trị cũng làm mọi thứ trở nên rối ren. Thực sự bất ngờ khi thấy Iceland trong danh sách này. Không hoàn toàn rõ lý do tại sao một số đồng tiền lại giảm mạnh như vậy, nhưng tất cả dường như đều phải quỳ gối trước đồng đô la mạnh mẽ vào năm 2025.