Xin chào, những người đam mê tài sản kỹ thuật số! 👋
Hãy cùng khám phá các quốc gia có tiền tệ bị mất giá nhiều nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế lớn, dẫn đến sự mất giá đáng kể của các đồng tiền quốc gia của họ. Dưới đây là cái nhìn thoáng qua về nơi mà đô la có sức mua cao nhất.
10 loại tiền tệ giảm giá nhiều nhất
🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES): 1 USD ≈ 4,125,750 VES
🇮🇷 Iran - Rial (IRR): 1 USD ≈ 528,500 IRR
🇱🇦 Lào - Kip (LAK): 1 USD ≈ 18,225 LAK
🇸🇱 Sierra Leone - Leone (SLL): 1 USD ≈ 18,195 SLL
🇱🇧 Liban - Bảng (LBP): 1 USD ≈ 15,462 LBP
🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR): 1 USD ≈ 15,435 IDR
🇺🇿 Uzbekistan - Som (UZS): 1 USD ≈ 11,763 UZS
🇬🇳 Guinea - Franc (GNF): 1 USD ≈ 8,910 GNF
🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG): 1 USD ≈ 7,458 PYG
🇰🇭 Campuchia - Riel (KHR): 1 USD ≈ 4,209 KHR
Các loại tiền tệ xếp hạng 11-25
🇨🇴 Colombia - Peso (COP): 1 USD ≈ 4,032 COP
🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX): 1 USD ≈ 3,920 UGX
🇹🇿 Tanzania - Shilling (TZS): 1 USD ≈ 2,573 TZS
🇲🇬 Madagascar - Ariary (MGA): 1 USD ≈ 4,532 MGA
🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD): 1 USD ≈ 1,349 IQD
🇻🇳 Việt Nam - Đồng (VND): 1 USD ≈ 24,720 VND
🇧🇾 Belarus - Ruble (BYN): 1 USD ≈ 3.23 BYN
🇵🇰 Pakistan - Rupee (PKR): 1 USD ≈ 299 PKR
🇲🇲 Myanmar - Kyat (MMK): 1 USD ≈ 2,163 MMK
🇿🇲 Zambia - Kwacha (ZMW): 1 USD ≈ 21.1 ZMW
🇳🇵 Nepal - Rupee (NPR): 1 USD ≈ 136 NPR
🇸🇩 Sudan - Bảng (SDG): 1 USD ≈ 618 SDG
🇸🇷 Suriname - Dollar (SRD): 1 USD ≈ 38 SRD
🇹🇬 Togo - Franc (XOF): 1 USD ≈ 639 XOF
🇪🇹 Ethiopia - Birr (ETB): 1 USD ≈ 57 ETB
Các loại tiền tệ được xếp hạng từ 26-50
🇰🇵 Triều Tiên - Won (KPW): 1 USD ≈ 927 KPW
🇹🇲 Turkmenistan - Manat (TMT): 1 USD ≈ 3.6 TMT
🇹🇯 Tajikistan - Somoni (TJS): 1 USD ≈ 11.3 TJS
🇸🇾 Syria - Pound (SYP): 1 USD ≈ 15,450 SYP
🇬🇭 Ghana - Cedi (GHS): 1 USD ≈ 12.4 GHS
🇰🇪 Kenya - Shilling (KES): 1 USD ≈ 152 KES
🇪🇬 Ai Cập - Bảng (EGP): 1 USD ≈ 32 EGP
🇱🇰 Sri Lanka - Rupee (LKR): 1 USD ≈ 330 LKR
🇲🇼 Malawi - Kwacha (MWK): 1 USD ≈ 1,288 MWK
🇲🇿 Mozambique - Metical (MZN): 1 USD ≈ 65 MZN
🇾🇪 Yemen - Rial (YER): 1 USD ≈ 258 YER
🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN): 1 USD ≈ 82 AFN
🇰🇬 Kyrgyzstan - Som (KGS): 1 USD ≈ 92 KGS
🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG): 1 USD ≈ 135 HTG
🇳🇬 Nigeria - Naira (NGN): 1 USD ≈ 798 NGN
🇲🇩 Moldova - Leu (MDL): 1 USD ≈ 19 MDL
🇦🇲 Armenia - Dram (AMD): 1 USD ≈ 422 AMD
🇬🇪 Georgia - Lari (GEL): 1 USD ≈ 2.94 GEL
🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS): 1 USD ≈ 567 SOS
🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD): 1 USD ≈ 2.33 FJD
🇳🇮 Nicaragua - Cordoba (NIO): 1 USD ≈ 37.6 NIO
🇧🇩 Bangladesh - Taka (BDT): 1 USD ≈ 113 BDT
🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT): 1 USD ≈ 484 KZT
🇮🇸 Iceland - Krona (ISK): 1 USD ≈ 140 ISK
🇵🇭 Philippines - Peso (PHP): 1 USD ≈ 59 PHP
Những quốc gia này đối mặt với nhiều rào cản kinh tế khác nhau, nhưng họ có một điểm chung: sự giảm giá tiền tệ. Trong những bối cảnh kinh tế biến động như vậy, nhiều cá nhân đang chuyển sang tài sản kỹ thuật số như một cách phòng ngừa tiềm năng chống lại sự bất ổn của tiền tệ địa phương. Các nền tảng như Gate cung cấp quyền truy cập vào một loạt các loại tiền điện tử, cung cấp một sự thay thế cho những ai đang tìm cách đa dạng hóa tài sản của mình ngoài các loại tiền tệ fiat truyền thống.
Hãy cập nhật thông tin về những biến chuyển tài chính toàn cầu và khám phá thế giới tài sản kỹ thuật số một cách có trách nhiệm. Hãy nhớ rằng, trong khi tiền điện tử có thể mang lại cơ hội, chúng cũng đi kèm với những rủi ro riêng của chúng. Luôn thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng và xem xét việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
🌍 50 Đồng Tiền Bị Giảm Giá Nhất Toàn Cầu Năm 2025 💱
Xin chào, những người đam mê tài sản kỹ thuật số! 👋
Hãy cùng khám phá các quốc gia có tiền tệ bị mất giá nhiều nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế lớn, dẫn đến sự mất giá đáng kể của các đồng tiền quốc gia của họ. Dưới đây là cái nhìn thoáng qua về nơi mà đô la có sức mua cao nhất.
10 loại tiền tệ giảm giá nhiều nhất
Các loại tiền tệ xếp hạng 11-25
Các loại tiền tệ được xếp hạng từ 26-50
Những quốc gia này đối mặt với nhiều rào cản kinh tế khác nhau, nhưng họ có một điểm chung: sự giảm giá tiền tệ. Trong những bối cảnh kinh tế biến động như vậy, nhiều cá nhân đang chuyển sang tài sản kỹ thuật số như một cách phòng ngừa tiềm năng chống lại sự bất ổn của tiền tệ địa phương. Các nền tảng như Gate cung cấp quyền truy cập vào một loạt các loại tiền điện tử, cung cấp một sự thay thế cho những ai đang tìm cách đa dạng hóa tài sản của mình ngoài các loại tiền tệ fiat truyền thống.
Hãy cập nhật thông tin về những biến chuyển tài chính toàn cầu và khám phá thế giới tài sản kỹ thuật số một cách có trách nhiệm. Hãy nhớ rằng, trong khi tiền điện tử có thể mang lại cơ hội, chúng cũng đi kèm với những rủi ro riêng của chúng. Luôn thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng và xem xét việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính trước khi đưa ra quyết định đầu tư.