Trên các nền tảng giao dịch tiền điện tử, chúng ta thường gặp các viết tắt để đại diện cho các giá trị lớn. Việc hiểu những đơn vị này là rất quan trọng để diễn giải chính xác khối lượng giao dịch, vốn hóa thị trường và các dữ liệu quan trọng khác.
Đơn vị Đếm Thông Dụng trên Các Nền Tảng Giao Dịch
1K = 1.000 (mil)
Thường được sử dụng để hiển thị khối lượng giao dịch nhỏ hơn
Ví dụ: Một khối lượng hàng ngày là 500K có nghĩa là 500.000 trong các giao dịch
1M = 1.000.000 (một triệu)
Thông thường trong việc hiển thị khối lượng trung bình và vốn hóa thị trường
Ví dụ: Một đồng coin có khối lượng 5M đại diện cho 5 triệu trong giao dịch
1MA = 100.000.000 (cem milhões)
Được sử dụng trên một số nền tảng để đơn giản hóa việc hiển thị các số lớn
Thường được tìm thấy trong báo cáo phân tích thị trường
1B = 1.000.000.000 (một tỷ)
Được sử dụng cho các dự án có vốn hóa thị trường lớn và khối lượng đáng kể
Ví dụ: Bitcoin và Ethereum thường có khối lượng giao dịch hàng ngày lên đến hàng tỷ.
1T = 1.000.000.000.000 (một triệu)
Đại diện cho giá trị cực kỳ cao, như vốn hóa thị trường tổng thể của các đồng tiền điện tử
Cũng được sử dụng cho các dự báo tăng trưởng của ngành trong dài hạn
Các viết tắt này xuất hiện trong nhiều phần của nền tảng giao dịch, như biểu đồ giá, sổ đặt hàng và báo cáo thị trường, cho phép hiển thị dữ liệu tài chính một cách sạch sẽ và hiệu quả hơn.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu các con số trong thế giới Tiền điện tử: K, M, B, MA và T
Trên các nền tảng giao dịch tiền điện tử, chúng ta thường gặp các viết tắt để đại diện cho các giá trị lớn. Việc hiểu những đơn vị này là rất quan trọng để diễn giải chính xác khối lượng giao dịch, vốn hóa thị trường và các dữ liệu quan trọng khác.
Đơn vị Đếm Thông Dụng trên Các Nền Tảng Giao Dịch
1K = 1.000 (mil)
1M = 1.000.000 (một triệu)
1MA = 100.000.000 (cem milhões)
1B = 1.000.000.000 (một tỷ)
1T = 1.000.000.000.000 (một triệu)
Các viết tắt này xuất hiện trong nhiều phần của nền tảng giao dịch, như biểu đồ giá, sổ đặt hàng và báo cáo thị trường, cho phép hiển thị dữ liệu tài chính một cách sạch sẽ và hiệu quả hơn.