Từ điển Tiền điện tử Tối thượng: 100 Thuật ngữ Cần thiết Mà Mỗi Nhà Giao dịch Nên Biết

Thuật ngữ Giao dịch và Hành vi Thị trường

001. HODL: Giữ vững trong cuộc sống - một chiến lược giữ các loại tiền điện tử của bạn lâu dài bất chấp sự biến động của thị trường. Xuất phát từ một lỗi chính tả trong một bài viết trên diễn đàn Bitcoin năm 2013.

002. FOMO: Nỗi sợ bỏ lỡ - sự lo lắng khiến các nhà đầu tư mua tiền điện tử khi giá đang tăng, thường dẫn đến các quyết định đầu tư phi lý.

003. FUD: Sợ hãi, Không chắc chắn và Nghi ngờ - việc cố ý lan truyền thông tin tiêu cực để thao túng tâm lý thị trường và đẩy giá xuống.

004. Moon: Khi giá của một loại tiền điện tử tăng vọt một cách đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: "Token này đang moon sau thông báo hợp tác."

005. Lambo: Viết tắt của Lamborghini - biểu tượng cho khát vọng giàu có của các nhà đầu tư tiền điện tử. Thường được dùng trong các câu như "Khi nào có Lambo?" để hỏi khi nào các khoản đầu tư sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể.

006. Cá voi: Một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ đủ tiền điện tử để có thể ảnh hưởng đến giá thị trường thông qua các hoạt động giao dịch của họ.

007. Bagholder: Người tiếp tục nắm giữ một loại tiền điện tử đã giảm giá trị đáng kể, thường hy vọng vào một sự phục hồi giá.

008. Bơm và Đổ: Một kế hoạch thao túng thị trường, nơi một nhóm nhân tạo làm tăng giá của một tài sản (bơm) trước khi bán các khoản nắm giữ của họ với giá cao hơn (đổ).

009. Rekt: Thuật ngữ tiếng lóng cho "bị phá sản" - mô tả việc chịu tổn thất tài chính đáng kể trong giao dịch tiền điện tử. Ví dụ: "Anh ấy đã bị rekt sau cú sập giá nhanh đó."

010. ATH: Cao nhất mọi thời đại - mức giá cao nhất mà một loại tiền điện tử đã từng đạt được trong lịch sử giao dịch của nó.

Thuật ngữ Phân tích Thị trường và Chiến lược Giao dịch

011. Bullish: Tâm lý thị trường lạc quan mong đợi giá tiền điện tử sẽ tăng. Một "thị trường bò" có các xu hướng giá tăng liên tục.

012. Bearish: Tâm lý thị trường bi quan mong đợi giá tiền điện tử sẽ giảm. Một "thị trường gấu" thể hiện xu hướng giá giảm liên tục.

013. Shill: Quảng bá hoặc ủng hộ một loại tiền điện tử, thường với sự nhiệt tình thái quá, để tăng giá trị của nó vì lợi ích cá nhân.

014. Altseason: Một khoảng thời gian khi các loại tiền điện tử thay thế (altcoins) hoạt động đặc biệt tốt so với Bitcoin, thường diễn ra trong các thị trường tăng.

015. Vốn hóa thị trường: Giá trị thị trường tổng cộng của một loại tiền điện tử, được tính bằng cách nhân giá hiện tại với tổng nguồn cung lưu hành.

016. Satoshis (Sats): Đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin (0.00000001 BTC), được đặt theo tên của người sáng lập Bitcoin, Satoshi Nakamoto.

017. Airdrop: Sự phân phối các token hoặc tiền điện tử miễn phí cho những người nắm giữ một loại tiền điện tử hoặc địa chỉ ví nhất định.

018. Túi: Số lượng của một loại tiền điện tử cụ thể mà nhà đầu tư nắm giữ. "Túi nặng" chỉ những khoản nắm giữ lớn, đặc biệt là của các tài sản hoạt động kém.

019. DApp: Ứng dụng phi tập trung - một ứng dụng chạy trên mạng blockchain thay vì trên các máy chủ tập trung.

020. Stablecoin: Một loại tiền điện tử được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, thường được gắn với một loại tiền tệ fiat như USD (ví dụ bao gồm USDT, USDC).

Các nguyên tắc kỹ thuật và blockchain

021. Gas: Phí cần thiết để thực hiện giao dịch hoặc hợp đồng thông minh trên các mạng blockchain như Ethereum, được thanh toán bằng tiền điện tử gốc của mạng.

022. DYOR: Tự nghiên cứu - nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiến hành nghiên cứu độc lập kỹ lưỡng trước khi đầu tư vào bất kỳ loại tiền điện tử nào.

023. ICO: Cung cấp Coin ban đầu - một phương thức huy động vốn nơi các dự án bán token cho các nhà đầu tư sớm trước khi niêm yết trên các sàn giao dịch.

024. DEX: Sàn giao dịch phi tập trung - một nền tảng tạo điều kiện cho việc giao dịch tiền điện tử giữa các cá nhân mà không cần trung gian tập trung.

025. Fiat: Các loại tiền tệ truyền thống do chính phủ phát hành như USD, EUR hoặc JPY, trái ngược với tiền điện tử.

026. Khai thác: Quá trình xác thực và thêm các bản ghi giao dịch vào một blockchain thông qua việc giải quyết các bài toán toán học phức tạp, được thưởng bằng tiền điện tử.

027. HODLer: Một người giữ tiền điện tử trong thời gian dài bất kể sự biến động của thị trường.

028. Sats: Phiên bản rút gọn của "Satoshis" - thường được sử dụng khi đề cập đến các phần nhỏ của Bitcoin trong giao dịch hoặc thảo luận.

029. Pumpamentals: Một trò chơi chữ từ "fundamentals," gợi ý rằng giá của một đồng tiền điện tử đang tăng dựa trên sự phấn khích hơn là giá trị hoặc tiện ích thực tế.

030. Rug Pull: Một trò lừa đảo mà các nhà phát triển bỏ rơi một dự án sau khi huy động được vốn từ nhà đầu tư, thường là bằng cách rút thanh khoản khỏi các bể giao dịch.

Các Khái Niệm Giao Dịch Nâng Cao

031. Swap: Trao đổi một loại tiền điện tử này lấy một loại tiền điện tử khác trực tiếp mà không cần chuyển đổi sang tiền tệ fiat.

032. Whale Alert: Thông báo về các giao dịch tiền điện tử lớn có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và giá cả.

033. Bagging: Quá trình tích lũy một loại tiền điện tử cụ thể theo thời gian, thường với chiến lược đầu tư dài hạn.

034. Thị Trường Gấu: Một khoảng thời gian kéo dài với sự giảm giá của các loại tiền điện tử đi kèm với tâm lý bi quan rộng rãi trong số các nhà đầu tư.

035. Bull Run: Một khoảng thời gian kéo dài của việc giá tiền điện tử tăng, thường được đặc trưng bởi sự lạc quan của thị trường và khối lượng giao dịch tăng.

036. Đốt: Quy trình loại bỏ vĩnh viễn các token khỏi lưu thông, giảm tổng cung để có khả năng tăng giá trị của các token còn lại.

037. DCA: Trung bình chi phí đô la - đầu tư một số tiền cố định vào tiền điện tử theo các khoảng thời gian đều đặn bất kể giá cả, giảm thiểu tác động của sự biến động.

038. Halving: Một sự kiện được lập trình (đặc biệt trong Bitcoin) nơi phần thưởng khai thác giảm một nửa, xảy ra khoảng mỗi bốn năm.

039. Hashrate: Công suất tính toán của một mạng lưới khai thác, được đo bằng số hash trên mỗi giây, cho thấy độ bảo mật của mạng và độ khó khai thác.

040. Moonshot: Một khoản đầu tư tiền điện tử rủi ro cao với tiềm năng lợi nhuận gia tăng nếu thành công.

Tài sản số và cơ sở hạ tầng

041. NFT: Token không thể thay thế - một tài sản kỹ thuật số độc nhất được xác thực bởi công nghệ blockchain, đại diện cho quyền sở hữu các vật phẩm cụ thể như nghệ thuật hoặc đồ sưu tập.

042. P2P: Peer-to-Peer - giao dịch trực tiếp giữa người dùng mà không có trung gian, một khái niệm cơ bản trong các mạng phi tập trung.

043. Ví giấy: Một tài liệu vật lý chứa khóa riêng và khóa công khai của tiền điện tử, được sử dụng như một phương pháp lưu trữ ngoại tuyến.

044. Bơm: Một sự gia tăng nhanh chóng trong giá của một loại tiền điện tử, thường được thúc đẩy bởi tâm lý thị trường hoặc việc mua sắm có phối hợp.

045. Dump: Sự giảm mạnh giá của một loại tiền điện tử, thường xảy ra sau một đợt bơm hoặc khi các nhà đầu tư lớn bán vị thế của họ.

046. Squeeze: Tình huống thị trường mà giá tăng nhanh chóng, buộc các nhà giao dịch đã bán khống tài sản phải mua lại và bù đắp vị trí của họ.

047. ATH FOMO: Nỗi sợ hãi gia tăng về việc bỏ lỡ khi một loại tiền điện tử đạt mức giá cao nhất mọi thời đại, thường dẫn đến việc mua một cách bốc đồng.

048. Whaleshark: Một người nắm giữ cryptocurrency cực kỳ lớn với đủ tài sản để có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự biến động của thị trường.

049. Thị Trường Tăng Giá: Một môi trường thị trường được đặc trưng bởi sự lạc quan, sự tự tin của nhà đầu tư và giá cả tăng trong một khoảng thời gian dài.

050. Shitcoin: Thuật ngữ mang tính derogatory cho các loại tiền điện tử được cho là có giá trị, tiện ích hoặc công nghệ độc đáo rất thấp hoặc không có.

Tâm lý thị trường và hành vi giao dịch

051. Bagholding: Hành động giữ lại các loại tiền điện tử đã mất giá, thường hy vọng vào sự phục hồi cuối cùng.

052. Mooning: Khi giá của một loại tiền điện tử tăng vọt một cách mạnh mẽ. Ví dụ: "Token đang mooning sau khi niêm yết trên sàn giao dịch lớn."

053. Pumpamentals: Các yếu tố cơ bản được nhận thức có thể góp phần vào việc tăng giá của một loại tiền điện tử, thường được sử dụng một cách mỉa mai.

054. DeFi: Tài chính phi tập trung - dịch vụ tài chính dựa trên blockchain hoạt động mà không cần các trung gian truyền thống như ngân hàng hoặc công ty môi giới.

055. Phí Gas: Chi phí giao dịch được trả cho thợ mỏ hoặc người xác thực trên các mạng blockchain để xử lý giao dịch hoặc thực hiện hợp đồng thông minh.

056. Stablecoin: Một loại tiền điện tử được thiết kế để giảm thiểu sự biến động giá, thường được gắn với các tài sản ổn định như tiền tệ fiat hoặc hàng hóa.

057. Yield Farming: Cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi để kiếm phần thưởng, lãi suất hoặc token bổ sung như là lợi nhuận từ việc nắm giữ tiền điện tử.

058. ICO: Phát hành Coin ban đầu - một cơ chế huy động vốn nơi các dự án mới bán token để huy động vốn cho phát triển.

059. NFT: Token Không Thể Thay Thế - tài sản kỹ thuật số độc đáo đại diện cho quyền sở hữu các vật phẩm cụ thể, với quyền sở hữu được ghi lại trên blockchain.

060. DEX: Sàn giao dịch phi tập trung - các nền tảng cho phép giao dịch trực tiếp giữa các cá nhân mà không cần trung gian tập trung.

Các chỉ số và phân tích đầu tư

061. ROI: Lợi nhuận từ đầu tư - một chỉ số hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của một khoản đầu tư tiền điện tử.

062. Hợp đồng thông minh: Hợp đồng tự thực hiện với các điều khoản được viết trực tiếp vào mã, tự động thực thi các thỏa thuận mà không cần trung gian.

063. Tokenomics: Mô hình kinh tế và các cơ chế phân phối của một loại tiền điện tử, bao gồm cung, cầu và các cấu trúc khuyến khích.

064. Whitepaper: Một tài liệu được xuất bản bởi các dự án tiền điện tử, phác thảo công nghệ, mục đích và lộ trình của giải pháp blockchain của họ.

065. 2FA: Xác thực hai yếu tố - một biện pháp an ninh yêu cầu hai phương thức xác minh để truy cập vào các tài khoản hoặc ví tiền điện tử.

066. Bearwhale: Một người nắm giữ tiền điện tử lớn bán ra một lượng đáng kể, có khả năng làm giảm giá thị trường.

067. Bullwhale: Một người nắm giữ tiền điện tử lớn, người mua một số lượng đáng kể, có khả năng làm tăng giá thị trường.

068. ATH: Cao nhất mọi thời đại - mức giá cao nhất mà một loại tiền điện tử đã đạt được trong suốt lịch sử giao dịch của nó.

069. DCA: Giảm chi phí trung bình - chiến lược phân chia tổng đầu tư qua các lần mua định kỳ để giảm tác động của sự biến động.

070. ERC-20: Một tiêu chuẩn kỹ thuật trên chuỗi khối Ethereum được sử dụng để tạo ra và triển khai các token có thể hoán đổi với các thuộc tính nhất quán.

Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và bảo mật

071. Giới hạn Gas: Số lượng công việc tính toán tối đa mà người dùng Ethereum sẵn sàng trả khi thực hiện một giao dịch.

072. Giá Gas: Phí phải trả cho mỗi đơn vị gas cho các giao dịch trên mạng Ethereum, thường được tính bằng Gwei.

073. Hàm Băm: Một thuật toán mật mã chuyển đổi dữ liệu đầu vào có kích thước bất kỳ thành đầu ra có kích thước cố định, là nền tảng cho sự bảo mật của blockchain.

074. KYC: Biết Khách Hàng của bạn - quy trình xác minh được thực hiện bởi các sàn giao dịch để xác định người dùng và tuân thủ các quy định.

075. Lightning Network: Một giải pháp mở rộng lớp-2 được xây dựng trên Bitcoin để cho phép các giao dịch nhanh hơn và rẻ hơn thông qua các kênh thanh toán.

076. Lệnh Thị Trường: Một lệnh mua hoặc bán tiền điện tử ngay lập tức với giá thị trường hiện tại tốt nhất có sẵn.

077. Giao dịch Giấy: Thực hành các chiến lược giao dịch với tiền ảo trước khi mạo hiểm tài sản tiền điện tử thực.

078. Khóa riêng: Một mã mã hóa bí mật cho phép truy cập vào tài sản tiền điện tử và cho phép ký giao dịch.

079. Khóa Công Khai: Một địa chỉ mật mã được lấy từ khóa riêng, được sử dụng để nhận tiền điện tử.

080. Sharding: Một giải pháp mở rộng blockchain phân chia một mạng lưới thành các phân đoạn nhỏ hơn (shards) để tăng khả năng xử lý giao dịch.

Các Khái Niệm Nâng Cao Về Blockchain

081. Staking: Khóa các khoản nắm giữ cryptocurrency để hỗ trợ hoạt động mạng và kiếm phần thưởng, thường trong các hệ thống proof-of-stake.

082. Hoán đổi Token: Quá trình trao đổi các token từ một mạng blockchain này sang một mạng blockchain khác, thường trong quá trình di chuyển hoặc nâng cấp mạng.

083. Hard Fork: Một bản cập nhật quan trọng, không tương thích ngược với giao thức blockchain, tạo ra hai phiên bản khác nhau của blockchain.

084. Soft Fork: Một bản cập nhật tương thích ngược với giao thức blockchain mà không tạo ra sự phân kỳ vĩnh viễn trong blockchain.

085. Altcoin: Bất kỳ loại tiền điện tử nào khác ngoài Bitcoin, bao gồm các đồng coin lớn như Ethereum và hàng ngàn dự án nhỏ hơn.

086. Bẫy Gấu: Một tín hiệu thị trường giả cho thấy sự đảo ngược xu hướng giảm, khiến các nhà giao dịch rơi vào bẫy bằng cách đưa ra các vị thế bán trước khi giá tăng trở lại.

087. Bull Trap: Một tín hiệu thị trường giả cho thấy sự đảo chiều xu hướng tăng, khiến các trader mắc kẹt trong các vị thế mua trước khi giá giảm trở lại.

088. Tấn công Dusting: Một hoạt động độc hại nơi những kẻ tấn công gửi một số lượng nhỏ tiền điện tử đến ví để theo dõi và làm lộ danh tính của chủ sở hữu.

089. Farming: Cung cấp tiền điện tử cho các bể thanh khoản hoặc nền tảng staking để kiếm thêm token hoặc lợi nhuận.

090. Flash Loan: Một khoản vay không có tài sản đảm bảo trong tiền điện tử phải được vay và trả trong một giao dịch blockchain duy nhất.

Thuật ngữ Thị trường Chuyên biệt

091. Cuộc Chiến Gas: Cạnh tranh giữa người dùng để giao dịch được xử lý nhanh chóng bằng cách đề nghị phí gas cao hơn trong thời gian mạng bị tắc nghẽn.

092. MEV: Giá trị có thể trích xuất từ thợ mỏ - lợi nhuận mà thợ mỏ có thể trích xuất bằng cách thao túng thứ tự giao dịch trong các khối họ sản xuất.

093. Oracles: Dịch vụ bên thứ ba cung cấp cho hợp đồng thông minh dữ liệu bên ngoài từ môi trường blockchain.

094. Coin riêng tư: Tiền điện tử được thiết kế đặc biệt để tăng cường tính riêng tư trong giao dịch và sự ẩn danh của người dùng.

095. Rug Pull: Một trò lừa đảo mà các nhà phát triển bỏ rơi một dự án sau khi thu hút vốn đầu tư, thường bằng cách loại bỏ tính thanh khoản giao dịch.

096. Shitcoin: Thuật ngữ miệt thị cho các loại tiền điện tử được cho là thiếu giá trị, tiện ích hoặc đổi mới.

097. Giao dịch lướt sóng: Một chiến lược giao dịch nhằm mục đích nắm bắt lợi nhuận ngắn hạn đến trung hạn từ các biến động giá trong các xu hướng thị trường rộng lớn hơn.

098. Quan Sát Cá Voi: Giám sát các giao dịch của những người nắm giữ tiền điện tử lớn để dự đoán các tác động tiềm tàng đến thị trường.

099. Yield: Lợi nhuận kiếm được từ các khoản đầu tư tiền điện tử thông qua lãi suất, phần thưởng staking hoặc cung cấp thanh khoản.

100. Zombie Chain: Một blockchain tiếp tục hoạt động về mặt kỹ thuật nhưng có hoạt động người dùng, phát triển hoặc tiện ích thực tế tối thiểu.

Hệ sinh thái tiền điện tử tiếp tục phát triển nhanh chóng, với các thuật ngữ mới xuất hiện song song với các đổi mới công nghệ. Hiểu được các thuật ngữ này là điều cần thiết để điều hướng các nền tảng giao dịch, tham gia vào các cuộc thảo luận và đưa ra quyết định đầu tư thông minh trong không gian tài sản kỹ thuật số.

EVERY0.61%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)