zkLaunchpad Thị trường hôm nay
zkLaunchpad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkLaunchpad chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001162. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKPAD, tổng vốn hóa thị trường của zkLaunchpad tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của zkLaunchpad tính bằng EUR đã tăng €0.00001036, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkLaunchpad tính bằng EUR là €0.03436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00111.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKPAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKPAD sang EUR là €0.001162 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKPAD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKPAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkLaunchpad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKPAD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKPAD/-- Spot is $ and 0%, and ZKPAD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkLaunchpad sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKPAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKPAD | 0EUR |
2ZKPAD | 0EUR |
3ZKPAD | 0EUR |
4ZKPAD | 0EUR |
5ZKPAD | 0EUR |
6ZKPAD | 0EUR |
7ZKPAD | 0EUR |
8ZKPAD | 0EUR |
9ZKPAD | 0.01EUR |
10ZKPAD | 0.01EUR |
100000ZKPAD | 116.24EUR |
500000ZKPAD | 581.24EUR |
1000000ZKPAD | 1,162.49EUR |
5000000ZKPAD | 5,812.46EUR |
10000000ZKPAD | 11,624.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKPAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 860.22ZKPAD |
2EUR | 1,720.44ZKPAD |
3EUR | 2,580.66ZKPAD |
4EUR | 3,440.88ZKPAD |
5EUR | 4,301.1ZKPAD |
6EUR | 5,161.32ZKPAD |
7EUR | 6,021.54ZKPAD |
8EUR | 6,881.76ZKPAD |
9EUR | 7,741.98ZKPAD |
10EUR | 8,602.2ZKPAD |
100EUR | 86,022.02ZKPAD |
500EUR | 430,110.13ZKPAD |
1000EUR | 860,220.26ZKPAD |
5000EUR | 4,301,101.3ZKPAD |
10000EUR | 8,602,202.6ZKPAD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKPAD sang EUR và EUR sang ZKPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZKPAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkLaunchpad phổ biến
zkLaunchpad | 1 ZKPAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
zkLaunchpad | 1 ZKPAD |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKPAD = $0 USD, 1 ZKPAD = €0 EUR, 1 ZKPAD = ₹0.11 INR, 1 ZKPAD = Rp19.68 IDR, 1 ZKPAD = $0 CAD, 1 ZKPAD = £0 GBP, 1 ZKPAD = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.94 |
![]() | 0.005409 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 557.95 |
![]() | 237.08 |
![]() | 0.8703 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,579.6 |
![]() | 750.53 |
![]() | 2,054.32 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005403 |
![]() | 145.84 |
![]() | 36.27 |
![]() | 24.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkLaunchpad của bạn
Nhập số lượng ZKPAD của bạn
Nhập số lượng ZKPAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkLaunchpad hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkLaunchpad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkLaunchpad sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkLaunchpad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkLaunchpad sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkLaunchpad sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkLaunchpad sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkLaunchpad sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkLaunchpad (ZKPAD)

Puffverse: Powered by Xiaomi DNA, Gate.io Launchpad Launches a New Era of GameFi
Gate.io Launchpad: Early Investment Opportunity and Growth in Decentralized Gaming

Where To Buy XRP?
Gate provides XRP spot, leverage, perpetual contracts, ETF, other coin buying methods, and XRP financial management products such as Earn and lending.

AXS Price Trend Analysis: What Is the Outlook for Axie Infinity?
Axie Infinity is a Web3 game project on the Ronin chain, which sparked the Play-to-Earn craze in 2021.

Dogecoin Investment Guide: How To Buy Dogecoin on Gate?
Gate has become the preferred channel for buying DOGE, thanks to its diverse services, high security, and user-friendliness.

What Is the Outlook for the LTC ETF?
Bloomberg analysts predict that the LTC ETF has an 84% chance of approval in 2025.

Well-Known Solana Meme Coins: BONK, POPCAT, and WIF
With the low fees and high performance advantages of Solana, meme coins have rapidly expanded and triggered market frenzy.