zJOEChuyển đổi zJOE (ZJOE) sang Euro (EUR)

ZJOE/EUR: 1 ZJOE ≈ €0.1716 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zJOE Thị trường hôm nay

zJOE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zJOE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1716. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,115,499 ZJOE, tổng vốn hóa thị trường của zJOE tính bằng EUR là €2,170,551.08. Trong 24h qua, giá của zJOE tính bằng EUR đã tăng €0.002947, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zJOE tính bằng EUR là €0.752, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07798.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZJOE sang EUR

0.1716+1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZJOE sang EUR là €0.1716 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZJOE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZJOE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zJOE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZJOE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZJOE/-- Spot is $ and 0%, and ZJOE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi zJOE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZJOE sang EUR

logo zJOESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZJOE
0.17EUR
2ZJOE
0.34EUR
3ZJOE
0.51EUR
4ZJOE
0.68EUR
5ZJOE
0.85EUR
6ZJOE
1.02EUR
7ZJOE
1.2EUR
8ZJOE
1.37EUR
9ZJOE
1.54EUR
10ZJOE
1.71EUR
1000ZJOE
171.63EUR
5000ZJOE
858.19EUR
10000ZJOE
1,716.38EUR
50000ZJOE
8,581.91EUR
100000ZJOE
17,163.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZJOE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zJOE
1EUR
5.82ZJOE
2EUR
11.65ZJOE
3EUR
17.47ZJOE
4EUR
23.3ZJOE
5EUR
29.13ZJOE
6EUR
34.95ZJOE
7EUR
40.78ZJOE
8EUR
46.6ZJOE
9EUR
52.43ZJOE
10EUR
58.26ZJOE
100EUR
582.62ZJOE
500EUR
2,913.1ZJOE
1000EUR
5,826.2ZJOE
5000EUR
29,131.02ZJOE
10000EUR
58,262.04ZJOE

Bảng chuyển đổi số tiền ZJOE sang EUR và EUR sang ZJOE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZJOE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZJOE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zJOE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZJOE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZJOE = $0.19 USD, 1 ZJOE = €0.17 EUR, 1 ZJOE = ₹16.01 INR, 1 ZJOE = Rp2,906.25 IDR, 1 ZJOE = $0.26 CAD, 1 ZJOE = £0.14 GBP, 1 ZJOE = ฿6.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.44
logo BTCBTC
0.00538
logo ETHETH
0.2148
logo XRPXRP
212.6
logo USDTUSDT
558.1
logo BNBBNB
0.8511
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,365.72
logo ADAADA
681.85
logo TRXTRX
2,033.81
logo STETHSTETH
0.2138
logo WBTCWBTC
0.005408
logo SUISUI
142.52
logo LINKLINK
32.89
logo AVAXAVAX
21.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng zJOE của bạn

01

Nhập số lượng ZJOE của bạn

Nhập số lượng ZJOE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zJOE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zJOE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zJOE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zJOE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zJOE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zJOE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zJOE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zJOE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zJOE (ZJOE)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.