YUSD Stablecoin Thị trường hôm nay
YUSD Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YUSD chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,480.23. Với nguồn cung lưu hành là 11,860,051.2 YUSD, tổng vốn hóa thị trường của YUSD tính bằng VND là ₫7,145,051,654,167,378.74. Trong 24h qua, giá của YUSD tính bằng VND đã giảm ₫-3.67, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUSD tính bằng VND là ₫102,621.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,893.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUSD sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUSD sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUSD/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUSD/VND trong ngày qua.
Giao dịch YUSD Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUSD/-- Spot is $ and 0%, and YUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi YUSD Stablecoin sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi YUSD sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YUSD | 24,480.23VND |
2YUSD | 48,960.46VND |
3YUSD | 73,440.69VND |
4YUSD | 97,920.92VND |
5YUSD | 122,401.15VND |
6YUSD | 146,881.38VND |
7YUSD | 171,361.61VND |
8YUSD | 195,841.84VND |
9YUSD | 220,322.07VND |
10YUSD | 244,802.3VND |
100YUSD | 2,448,023.06VND |
500YUSD | 12,240,115.31VND |
1000YUSD | 24,480,230.63VND |
5000YUSD | 122,401,153.17VND |
10000YUSD | 244,802,306.34VND |
Bảng chuyển đổi VND sang YUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004084YUSD |
2VND | 0.00008169YUSD |
3VND | 0.0001225YUSD |
4VND | 0.0001633YUSD |
5VND | 0.0002042YUSD |
6VND | 0.000245YUSD |
7VND | 0.0002859YUSD |
8VND | 0.0003267YUSD |
9VND | 0.0003676YUSD |
10VND | 0.0004084YUSD |
10000000VND | 408.49YUSD |
50000000VND | 2,042.46YUSD |
100000000VND | 4,084.92YUSD |
500000000VND | 20,424.64YUSD |
1000000000VND | 40,849.28YUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền YUSD sang VND và VND sang YUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUSD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang YUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YUSD Stablecoin phổ biến
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.1INR |
![]() | Rp15,090.03IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.81THB |
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | ₽91.92RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.95TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.25JPY |
![]() | $7.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUSD = $0.99 USD, 1 YUSD = €0.89 EUR, 1 YUSD = ₹83.1 INR, 1 YUSD = Rp15,090.03 IDR, 1 YUSD = $1.35 CAD, 1 YUSD = £0.75 GBP, 1 YUSD = ฿32.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009458 |
![]() | 0.0000001971 |
![]() | 0.000008224 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008697 |
![]() | 0.0000317 |
![]() | 0.0001225 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09459 |
![]() | 0.02752 |
![]() | 0.07498 |
![]() | 0.000008243 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.001332 |
![]() | 0.0009151 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng YUSD Stablecoin của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YUSD Stablecoin hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YUSD Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YUSD Stablecoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua YUSD Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YUSD Stablecoin sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi YUSD Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YUSD Stablecoin (YUSD)

Thông tin hàng ngày | SEC Có Thể Phê Duyệt Nhiều BTC Spot ETF, Hơn 66 Token PYUSD Giả Mạo Đang Lưu Hành Trên Thị Trường, Moody's Giảm Hạng Tín Nhiệm Ngân Hàn
Cathie Wood đã tuyên bố rằng SEC sẽ chấp thuận nhiều quỹ ETF Bitcoin giao ngay, hơn 66 token PYUSD giả mạo đang lưu hành trên thị trường. Moody_s đã giảm điểm xếp hạng tín dụng của Ngân hàng Mỹ, gây hoang mang về khủng hoảng tài chính.

Tin tức hàng ngày | PayPal đã ra mắt một stablecoin Đô la Mỹ PYUSD, Cơ quan Tiền tệ Singapore ủng hộ sự đổi mới trong ngành công nghiệp Web3; Biến động
PayPal đã ra mắt một stablecoin PYUSD được gắn với đô la Mỹ, và Cơ quan tiền tệ Singapore hỗ trợ các đổi mới trong ngành như Web 3.0 với 110 triệu đô la. Biến động BTC đã giảm xuống mức thấp lịch sử.