Yield Yak Thị trường hôm nay
Yield Yak đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yield Yak chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $235.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của Yield Yak tính bằng USD là $2,352,700. Trong 24h qua, giá của Yield Yak tính bằng USD đã tăng $6.45, biểu thị mức tăng +2.820000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yield Yak tính bằng USD là $16,319.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $185.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang USD là $235.27 USD, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YAK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yield Yak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YAK/-- Spot is $ and --, and YAK/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Yield Yak sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YAK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YAK | 235.27USD |
2YAK | 470.54USD |
3YAK | 705.81USD |
4YAK | 941.08USD |
5YAK | 1,176.35USD |
6YAK | 1,411.62USD |
7YAK | 1,646.89USD |
8YAK | 1,882.16USD |
9YAK | 2,117.43USD |
10YAK | 2,352.7USD |
100YAK | 23,527USD |
500YAK | 117,635USD |
1000YAK | 235,270USD |
5000YAK | 1,176,350USD |
10000YAK | 2,352,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.00425YAK |
2USD | 0.0085YAK |
3USD | 0.01275YAK |
4USD | 0.017YAK |
5USD | 0.02125YAK |
6USD | 0.0255YAK |
7USD | 0.02975YAK |
8USD | 0.034YAK |
9USD | 0.03825YAK |
10USD | 0.0425YAK |
100000USD | 425.04YAK |
500000USD | 2,125.21YAK |
1000000USD | 4,250.43YAK |
5000000USD | 21,252.17YAK |
10000000USD | 42,504.35YAK |
Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang USD và USD sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | $235.27USD |
![]() | €210.78EUR |
![]() | ₹19,655.02INR |
![]() | Rp3,568,983.72IDR |
![]() | $319.12CAD |
![]() | £176.69GBP |
![]() | ฿7,759.86THB |
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | ₽21,740.99RUB |
![]() | R$1,279.7BRL |
![]() | د.إ864.03AED |
![]() | ₺8,030.33TRY |
![]() | ¥1,659.41CNY |
![]() | ¥33,879.28JPY |
![]() | $1,833.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $235.27 USD, 1 YAK = €210.78 EUR, 1 YAK = ₹19,655.02 INR, 1 YAK = Rp3,568,983.72 IDR, 1 YAK = $319.12 CAD, 1 YAK = £176.69 GBP, 1 YAK = ฿7,759.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.17 |
![]() | 0.004593 |
![]() | 0.1945 |
![]() | 499.95 |
![]() | 219.39 |
![]() | 0.7551 |
![]() | 3.28 |
![]() | 500.05 |
![]() | 124,294.62 |
![]() | 1,742.09 |
![]() | 2,918.85 |
![]() | 0.1942 |
![]() | 852.66 |
![]() | 0.004599 |
![]() | 12.59 |
![]() | 172.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng YAK của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: Đưa vào kỷ nguyên mới của Quản lý Tài sản Thông minh trong Web3
Một ví tiền, 99+ chuỗi, tốc độ giao dịch Solana 1,48 giây, quyết định đầu tư dựa trên AI—Cải tiến Gate Ví tiền 2025 định nghĩa lại ranh giới quản lý tài sản Web3.

Gate dẫn đầu làn sóng mã hóa tài sản: sự kết hợp hoàn hảo giữa ngưỡng thấp và lợi nhuận cao.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa rào cản thấp và lợi nhuận cao

Pi Network Coin là gì? Dự đoán giá PI Coin cho năm 2025
Nếu đội ngũ có thể hoàn thành lộ trình, PI có thể trở thành một phương tiện chủ chốt cho sự bao trùm tài chính ở các thị trường mới nổi; ngược lại, nó có thể bị mắc kẹt trong các thuộc tính đầu cơ.

Kỷ Nguyên Mới Của Tài Chính Tiền Điện Tử: Khu Vực Gate xStocks Tái Hình Dạng Cảnh Quan Đầu Tư Toàn Cầu
Khu vực Gate xStocks định hình lại bức tranh đầu tư toàn cầu

KAS Coin là gì? Dự đoán giá KAS Coin cho năm 2025
Tính đến ngày 7 tháng 7, giá mới nhất của KAS Token trên Gate khoảng $0.17, với vốn hóa thị trường lưu hành gần 4.21 tỷ đô la.

Mở ra một chương mới trong tài chính toàn cầu: Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống
Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống