X ProtocolChuyển đổi X Protocol (POT) sang Indian Rupee (INR)

POT/INR: 1 POT ≈ ₹0.3051 INR

Lần cập nhật mới nhất:

X Protocol Thị trường hôm nay

X Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của X Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3051. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,750,000 POT, tổng vốn hóa thị trường của X Protocol tính bằng INR là ₹121,103,634.4. Trong 24h qua, giá của X Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.003738, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Protocol tính bằng INR là ₹405.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2002.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POT sang INR

0.3051+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POT sang INR là ₹0.3051 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POT/INR trong ngày qua.

Giao dịch X Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo X ProtocolPOT/USDT
Giao ngay
$0.003654
1.21%

The real-time trading price of POT/USDT Spot is $0.003654, with a 24-hour trading change of 1.21%, POT/USDT Spot is $0.003654 and 1.21%, and POT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi X Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi POT sang INR

logo X ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1POT
0.3INR
2POT
0.61INR
3POT
0.91INR
4POT
1.22INR
5POT
1.52INR
6POT
1.83INR
7POT
2.13INR
8POT
2.44INR
9POT
2.74INR
10POT
3.05INR
1000POT
305.34INR
5000POT
1,526.73INR
10000POT
3,053.47INR
50000POT
15,267.37INR
100000POT
30,534.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang POT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo X Protocol
1INR
3.27POT
2INR
6.54POT
3INR
9.82POT
4INR
13.09POT
5INR
16.37POT
6INR
19.64POT
7INR
22.92POT
8INR
26.19POT
9INR
29.47POT
10INR
32.74POT
100INR
327.49POT
500INR
1,637.47POT
1000INR
3,274.95POT
5000INR
16,374.78POT
10000INR
32,749.57POT

Bảng chuyển đổi số tiền POT sang INR và INR sang POT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang POT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POT = $0 USD, 1 POT = €0 EUR, 1 POT = ₹0.31 INR, 1 POT = Rp55.42 IDR, 1 POT = $0 CAD, 1 POT = £0 GBP, 1 POT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2735
logo BTCBTC
0.00005811
logo ETHETH
0.002746
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.6
logo BNBBNB
0.009577
logo SOLSOL
0.03722
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.08
logo ADAADA
7.93
logo TRXTRX
23.32
logo STETHSTETH
0.002753
logo SUISUI
1.46
logo WBTCWBTC
0.0000581
logo SMARTSMART
5,190.79
logo LINKLINK
0.378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng X Protocol của bạn

01

Nhập số lượng POT của bạn

Nhập số lượng POT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua X Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi X Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến X Protocol (POT)

gate Web3 Meme Spotlight Series: SUNDOG

gate Web3 Meme Spotlight Series: SUNDOG

gate Web3は、TRONブロックチェーン上に構築されたユニークなミームコインであるSUNDOGをもたらすことを目指しており、暗号通貨の世界に喜びと創造性をもたらすことを目指しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

SECはビットコイン現物ETFについて最終的な意見を提供しており、今日公表される最初の通知は、イーサリアム現物ETFが今年公開される可能性があることです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-05
デイリーニュース | Spot BTC ETFsがSECによって確認され、BTCネットワークアドレスは今年の最高値を記録、トレーダーは来週の利上げを25bpで価格

デイリーニュース | Spot BTC ETFsがSECによって確認され、BTCネットワークアドレスは今年の最高値を記録、トレーダーは来週の利上げを25bpで価格

現物ビットコインETFはSECによって確認されました。FSBは暗号通貨のためのグローバルな規制フレームワークを公表し、ビットコインネットワークアドレスは今年の最高値に達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-19
Spotifyは、音楽ファンのためのトークン対応プレイリストのテストを実施しています

Spotifyは、音楽ファンのためのトークン対応プレイリストのテストを実施しています

NFTゲートドミュージックは、ユーザーエクスペリエンスを個別化し、アーティストの収益を増加させます

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08

Tìm hiểu thêm về X Protocol (POT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.