VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $849.8. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng HKD là $166,191,970.29. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng HKD đã giảm $-6.68, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng HKD là $906.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $402.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang HKD là $849.8 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VNXAU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 851.67HKD |
2VNXAU | 1,703.35HKD |
3VNXAU | 2,555.03HKD |
4VNXAU | 3,406.71HKD |
5VNXAU | 4,258.38HKD |
6VNXAU | 5,110.06HKD |
7VNXAU | 5,961.74HKD |
8VNXAU | 6,813.42HKD |
9VNXAU | 7,665.1HKD |
10VNXAU | 8,516.77HKD |
100VNXAU | 85,167.79HKD |
500VNXAU | 425,838.96HKD |
1000VNXAU | 851,677.93HKD |
5000VNXAU | 4,258,389.67HKD |
10000VNXAU | 8,516,779.34HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.001174VNXAU |
2HKD | 0.002348VNXAU |
3HKD | 0.003522VNXAU |
4HKD | 0.004696VNXAU |
5HKD | 0.00587VNXAU |
6HKD | 0.007044VNXAU |
7HKD | 0.008219VNXAU |
8HKD | 0.009393VNXAU |
9HKD | 0.01056VNXAU |
10HKD | 0.01174VNXAU |
100000HKD | 117.41VNXAU |
500000HKD | 587.07VNXAU |
1000000HKD | 1,174.15VNXAU |
5000000HKD | 5,870.76VNXAU |
10000000HKD | 11,741.52VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang HKD và HKD sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $109.31USD |
![]() | €97.93EUR |
![]() | ₹9,132.02INR |
![]() | Rp1,658,203.81IDR |
![]() | $148.27CAD |
![]() | £82.09GBP |
![]() | ฿3,605.35THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽10,101.19RUB |
![]() | R$594.57BRL |
![]() | د.إ401.44AED |
![]() | ₺3,731.01TRY |
![]() | ¥770.99CNY |
![]() | ¥15,740.83JPY |
![]() | $851.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $109.31 USD, 1 VNXAU = €97.93 EUR, 1 VNXAU = ₹9,132.02 INR, 1 VNXAU = Rp1,658,203.81 IDR, 1 VNXAU = $148.27 CAD, 1 VNXAU = £82.09 GBP, 1 VNXAU = ฿3,605.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.16 |
![]() | 0.0006084 |
![]() | 0.02514 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.01 |
![]() | 0.09831 |
![]() | 0.4299 |
![]() | 64.19 |
![]() | 230.05 |
![]() | 374.95 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 102.94 |
![]() | 33,394.03 |
![]() | 0.0006098 |
![]() | 1.59 |
![]() | 22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Sự kết hợp hoàn hảo giữa CEX và DEX?
Gate Alpha phá vỡ truyền thống với "hoa hồng vĩnh viễn cao nhất trong ngành 80%".

Sự Đánh Thức của Cá Voi Ngủ: Cách Gate Earn Đang Định Hình Lại Quy Tắc Giàu Có Tiền Điện Tử với Lãi Suất Tiết Kiệm 4% Cao
Quản lý tài sản VIP của Gate không chỉ đơn thuần là tăng lãi suất, mà thực sự là một hệ thống vận hành phân tầng tinh vi.

Gate Earn Cung Cấp 15% APY cho Tiết Kiệm GT Linh Hoạt — Một Bữa Tiệc cho Các Chủ Sở Hữu Token!
Gates mới ra mắt quỹ thưởng bổ sung linh hoạt GT sẽ tạm thời tăng lợi suất hàng năm lên 15%.

IMT_USDT vào năm 2025: Trụ cột GameFi của Immortal Rising 2 thúc đẩy động lực thị trường
Token IMT, bản địa của Immortal Rising 2, là một tài sản hoạt động tốt nhất trên Gate.

Khám phá cách mà Gate đang dẫn đầu xu hướng số mới của kỷ nguyên Web3.
Bài viết này sẽ khám phá cách mà người dùng có thể nắm bắt cơ hội trong lĩnh vực mới nổi này thông qua Gate.

Trong thời đại Web3, Gate giúp người dùng nắm bắt cơ hội như thế nào
Cách người dùng thông thường có thể tham gia vào cuộc cách mạng số này thông qua Gate.